Kỹ thuật truyền dịch vào buồng ối: giải pháp can thiệp hiệu quả trong điều trị thiểu ối trước sinh

Thiểu ối là tình trạng lượng nước ối trong tử cung thấp hơn bình thường (AFI < 5cm hoặc khoang ối lớn nhất ≤ 2cm). Đây là yếu tố nguy cơ dẫn đến hạn chế tăng trưởng thai nhi, dị tật bẩm sinh, sẩy thai, sinh non và tử vong chu sinh,... Kỹ thuật truyền dịch vào buồng ối hay truyền ối (amnioinfusion) là một kỹ thuật can thiệp trước sinh hiện đại, được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm nhằm đưa dung dịch đẳng trương vô khuẩn vào buồng ối, giúp cải thiện thể tích nước ối trong các trường hợp thiểu ối. Kỹ thuật này không chỉ mang lại lợi ích điều trị tức thì mà còn góp phần hỗ trợ chẩn đoán hình thái học và di truyền trong thai kỳ nguy cơ cao.

Kỹ thuật truyền ối được áp dụng trong các trường hợp thai từ 16 đến 34 tuần bị thiểu ối, đặc biệt khi:

  • Giới hạn khảo sát hình thái học do thiếu nước ối.
  • Nghi ngờ bất thường hệ tiết niệu thai nhi cần khảo sát bổ sung.
  • Cần lấy dịch ối để chẩn đoán di truyền trong bối cảnh thiểu ối.
  • Hỗ trợ điều trị thiểu ối trong hội chứng truyền máu song thai.

Dưới hướng dẫn siêu âm, một kim nhỏ được xuyên qua thành bụng và cơ tử cung đến buồng ối. Sau khi xác định vị trí chính xác, dung dịch Ringer lactate hoặc NaCl 0,9% được bơm vào với tốc độ 8–10 ml/phút đến khi chỉ số ối đạt mục tiêu (thường khoang ối lớn nhất xấp xỉ 5cm). Trong quá trình này, nếu có chỉ định, bác sĩ sẽ đồng thời lấy mẫu dịch ối để xét nghiệm di truyền tùy theo biểu hiện lâm sàng.

Thủ thuật được thực hiện trong phòng mổ vô khuẩn, có hệ thống lọc khí áp lực dương, với ekip gồm bác sĩ sản khoa được đào tạo chuyên sâu, bác sĩ gây mê hồi sức và kỹ thuật viên siêu âm. Thai phụ được tư vấn kỹ lưỡng, tiền mê tĩnh mạch và theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh tồn, hoạt động tim thai, bánh nhau và buồng ối.

Sau thủ thuật, thai phụ được theo dõi liên tục tại khu chăm sóc đặc biệt trong 6–24 giờ. Các chỉ số bao gồm tri giác, huyết áp, SpO₂, nhịp tim thai, tình trạng âm đạo, cơn co tử cung và dấu hiệu nhiễm trùng được giám sát chặt chẽ. Thai phụ tiếp tục được siêu âm theo dõi sau 1 giờ, 24 giờ, 48 giờ và trước khi xuất viện. Thuốc giảm co và kháng sinh đường tĩnh mạch được duy trì trong vòng 24 giờ nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Mặc dù an toàn khi thực hiện đúng chỉ định và kỹ thuật, truyền ối vẫn tiềm ẩn một số nguy cơ như tụt huyết áp, ối vỡ non, nhau bong non, dọa sinh non, nhiễm trùng hoặc thiểu ối tái phát. Việc sàng lọc kỹ đối tượng, thực hiện thủ thuật trong điều kiện vô khuẩn tuyệt đối và theo dõi sau can thiệp đóng vai trò then chốt trong việc hạn chế biến chứng.

Truyền dịch vào buồng ối là một bước tiến trong can thiệp bào thai, không chỉ cải thiện điều kiện sống cho thai nhi mà còn hỗ trợ hiệu quả cho các mục tiêu chẩn đoán và điều trị trước sinh. Kỹ thuật này hiện đã được triển khai chính thức tại Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc thai kỳ nguy cơ cao và mang lại cơ hội sống khỏe mạnh cho hàng nghìn thai nhi mỗi năm, đặc biệt là khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.