Thông báo

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TP. CẦN THƠ NĂM 2021
[ Cập nhật vào ngày (19/03/2021) ]


 

STT Tên VP ĐVT Giá
BHYT
Giá thu phí Giá dịch vụ
  Chẩn đoán hình ảnh        
  1. Chụp CT        
1 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) lần 522,000 522,000 0
  2. Monitor sản khoa        
2 Monitoring ( HSTC-CĐ _ GMHS ) lần   55,000 0
3 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring (Thu phí) lần   55,000 105,000
4 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa lần 55,000 55,000 0
  3. Nội soi        
5 Nội soi buồng tử cung can thiệp lần 4,394,000 4,394,000 6,894,000
6 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung lần 1,482,000 1,482,000 0
7 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU lần 5,005,000 5,005,000 0
8 Soi cổ tử cung lần 61,500 61,500 0
  4. Siêu âm        
9 Đĩa Siêu âm Hình thái lần   30,000 30,000
10 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ lần 222,000 222,000 260,000
11 Siêu âm 3D/4D thai nhi lần   222,000 260,000
12 Siêu âm các tuyến nước bọt lần 43,900 43,900 70,000
13 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt lần 43,900 43,900 70,000
14 Siêu âm đầu dò âm đạo đo độ dài kênh cổ tử cung lần   181,000 210,000
15 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng lần   181,000 210,000
16 Siêu âm đo độ mờ da gáy của thai nhi lần   222,000 260,000
17 Siêu âm Doppler động mạch thận lần 222,000 222,000 260,000
18 Siêu âm Doppler động mạch tử cung lần 222,000 222,000 260,000
19 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới lần 222,000 222,000 260,000
20 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường lần 222,000 222,000 260,000
21 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu lần 222,000 222,000 260,000
22 Siêu âm Doppler tim, van tim lần 222,000 222,000 260,000
23 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới lần 222,000 222,000 260,000
24 Siêu âm Doppler tuyến vú lần   222,000 260,000
25 Siêu âm doppler xuyên sọ lần 222,000 222,000 260,000
26 Siêu âm hạch vùng cổ lần 43,900 43,900 70,000
27 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) lần 43,900 43,900 70,000
28 Siêu âm màng phổi lần 43,900 43,900 70,000
29 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43,900 43,900 70,000
30 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) lần 43,900 43,900 70,000
31 Siêu âm qua thóp lần 43,900 43,900 70,000
32 Siêu âm tầm soát di tật thai nhi lần   222,000 260,000
33 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) lần 43,900 43,900 70,000
34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối lần 43,900 43,900 70,000
35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu lần 43,900 43,900 70,000
36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa lần 43,900 43,900 70,000
37 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) lần 43,900 43,900 70,000
38 Siêu âm tim cấp cứu tại giường lần 222,000 222,000 0
39 Siêu âm tim thai và các mạch máu lớn của thai nhi lần   222,000 260,000
40 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo lần 181,000 181,000 210,000
41 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng lần 43,900 43,900 70,000
42 Siêu âm tử cung phần phụ lần 43,900 43,900 70,000
43 Siêu âm tuyến giáp lần 43,900 43,900 70,000
44 Siêu âm tuyến vú hai bên lần 43,900 43,900 70,000
45 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) lần 43,900 43,900 70,000
46 Siêu âm hình thái thai (khảo sát dị dạng thai) lần   222,000 260,000
47 Siêu âm Doppler động mạch: rốn, não giữa (TT III) lần   222,000 260,000
48 Siêu âm đo độ mờ da gáy lần   222,000 260,000
49 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ lần   222,000 260,000
50 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh lần 43,900 43,900 70,000
51 Siêu âm loãng xương     43,900 70,000
52 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ lần   222,000 260,000
53 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (Động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) lần   222,000 260,000
54 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng lần   222,000 260,000
55 Siêu âm tinh hoàn hai bên lần   43,900 70,000
56 Siêu âm Doppler mạch máu lần   222,000 260,000
57 Siêu âm Doppler tuyến giáp     222,000 260,000
58 Siêu âm đầu dò âm đạo đo độ dài kênh cổ tử cung + Siêu âm thai lần   265,900 280,000
59 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43,900 43,900 0
60 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) lần   82,300 0
61 Điện não đồ thường quy lần 64,300 64,300 0
62 Siêu âm bơm nước vào buồng tử cung lần   462,000 462,000
  5. X-Quang        
63 Chụp Xquang đường dò lần 406,000 406,000 0
  6. X-Quang kỹ thuật số        
64 Chụp đường tiêu hóa cho trẻ < 1 tuổi có bơm thuốc cản quang lần   224,000 0
65 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 65,400 65,400 0
66 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 lần 65,400 65,400 0
67 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên lần 65,400 65,400 0
68 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế lần 122,000 122,000 0
69 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
70 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 0
71 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
72 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 65,400 65,400 0
73 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 0
74 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên lần 97,200 97,200 0
75 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
76 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 0
77 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
78 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 0
79 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65,400 65,400 0
80 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 0
81 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 65,400 65,400 0
82 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên lần 65,400 65,400 0
83 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65,400 65,400 0
84 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 0
85 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 65,400 65,400 0
86 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 65,400 65,400 0
87 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 65,400 65,400 0
88 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
89 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 65,400 65,400 0
90 Chụp Xquang ngực thẳng lần 65,400 65,400 0
91 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 0
92 Chụp Xquang tại giường lần 65,400 65,400 0
93 Chụp Xquang tử cung vòi trứng lần 411,000 411,000 512,000
94 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
95 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 0
96 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65,400 65,400 0
97 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65,400 65,400 0
98 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 0
99 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè lần 65,400 65,400 0
100 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 0
101 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
102 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 0
103 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
104 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 0
105 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
106 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 0
107 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65,400 65,400 0
108 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65,400 65,400 0
109 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 0
110 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 65,400 65,400 0
111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 0
112 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
113 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 65,400 65,400 0
114 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng lần 65,400 65,400 0
115 Mammography (Xquang số hóa nhũ 2 bên) lần   188,400 0
116 Chụp X-quang số hóa 1 phim lần   65,400 0
117 Chụp X-quang số hóa 2 phim lần   97,200 0
118 Chụp X-quang số hóa 3 phim lần   122,000 0
119 Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa lần   411,000 0
  Chuyển viện        
  7. Chuyển viện        
120 Chuyển viện Ô Môn (42km) lần   167,748 0
121 Chuyển viện BV. Da Liễu TPCT (11km) lần   43,934 0
122 Chuyển viện BV. Đại học Y Dược Cần Thơ (7 km) lần   27,958 0
123 Chuyển viện BV. ĐK TW Cần Thơ (8 km) lần   31,952 0
124 Chuyển viện BV. Hoàn Mỹ Cửu Long (20 km) lần   79,880 0
125 Chuyển viện BV. Huyết học Truyền máu Cần Thơ (8km) lần   31,952 0
126 Chuyển viện BV. Lao và bệnh Phổi TPCT (30 km) lần   119,820 0
127 Chuyển viện BV. Mắt - RHM (4km) lần   15,976 0
128 Chuyển viện BV. Nhi đồng Cần Thơ (13 km) lần   51,922 0
129 Chuyển viện BV. Tai Mũi Họng (5km) lần   19,970 0
130 Chuyển viện BV. Tâm Thần(29km) lần   115,826 0
131 Chuyển viện BV. Thới Lai (60km) lần   239,640 0
132 Chuyển viện BV. Từ Dũ (356 km) lần   1,421,864 0
133 Chuyển viện BV. Ung Bướu (6 km) lần   23,964 0
134 Chuyển viện BV. YHCT Cần Thơ (12km) lần   47,928 0
135 Chuyển viện BV.Đa Khoa Tp.Cần Thơ (6 km) lần   23,964 0
136 Chuyển viện BV. Nhi Đồng TP.HCM (356km) lần   1,421,864 0
137 Chuyển viện BV. Chợ rẫy TP.HCM (356 km) lần   1,421,864 0
138 Chuyển viện BV. Tim mạch TPCT (4km) lần   15,976 0
  Công khám        
  8. Công khám        
139 Khám bệnh dịch vụ ngày   38,700 90,000
140 Khám Phụ sản lần 38,700 38,700 90,000
141 Khám sức khỏe hợp đồng (38.700) ngày   38,700 38,700
142 Khám, cấp giấy chứng thương lần   120,000 0
143 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) lần   120,000 0
144 Tư vấn trước sinh/ tư vấn hiếm muộn lần   38,700 150,000
145 Khám trẻ em lành mạnh lần   38,700 0
146 Khám Nhi lần 38,700 38,700 0
147 Khám Nội khoa lần   38,700 0
148 Khám Y chứng(HM) lần   0 100,000
149 Chụp ảnh Y chứng (HM) lần   0 50,000
150 Khám Chuyên Khoa ( Khu ĐTTYC ) lần   0 90,000
151 Khám tư vấn sơ sinh / nhi / nội lần   38,700 150,000
152 Khám tư vấn dinh dưỡng (đo chỉ số thành phần cơ thể bằng máy inbody S10) lần   0 150,000
153 Khám tư vấn hiếm muộn/ sàng lọc/sơ sinh/Web... lần   38,700 150,000
154 Yêu cầu Bác sĩ khám bệnh ngoài giờ lần   100,000 100,000
155 Khám sơ sinh lần   38,700 90,000
156 Khám sơ sinh (N-SS) lần   38,700 90,000
157 Khám tư vấn nhi, sơ sinh lần   38,700 150,000
158 Khám chỉ định tiêm ngừa lần   38,700 90,000
  Dịch vụ        
  9. Châm cứu        
159 Phí thiết bị phẫu thuật bằng máy đốt cao tần (Phụ thu) lần   1,970,000 0
  10. Dịch vụ        
160 Các dịch vụ chăm sóc khác lần   0 50,000
161 Công tắm bé, băng rốn lần   0 50,000
162 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) - Hội chẩn liên viện lần   200,000 0
163 Phòng sanh gia đình (1 ngày ) lần   0 800,000
164 Soup bổ khí / bổ máu / lợi sữa lần   0 130,000
165 Tóm tắt bệnh án lần   120,000 0
166 Gội đầu cho sản phụ lần   0 60,000
167 Vòng tay nhận diện người lớn lần   0 3,500
168 Vòng tay nhận diện trẻ sơ sinh lần   0 4,000
169 Chăm sóc mẹ và bé (làm thuốc âm đạo, tắm bé, chăm sóc rốn...) lần   55,000 110,000
170 Xin tinh trùng lần đầu lần   3,700,000 0
171 Xin tinh trùng các lần sau lần   3,000,000 0
172 Rã tinh trùng lần   100,000 0
173 Gia hạn lưu trữ tinh trùng tháng   100,000 0
174 Giặt quần dài người lớn (các loại) cái   0 10,000
175 Giặt quần áo trẻ em (các loại) bộ   0 12,000
176 Tư vấn hướng dẫn xoa bóp tuyến sữa lần   99,700 219,900
177 Giặt áo người lớn (các loại) cái   0 8,000
178 Ủi đồ cái   0 5,000
179 Xông hơi thuốc (Không bao gồm thuốc) lần   40,000 80,000
180 Dịch vụ quay phim cuộc sanh/phẫu thuật lấy thai lần   0 350,000
181 Yêu cầu tắm bé tại nhà lần   50,000 210,000
182 Khăn bàn lớn (mang về) lần   0 150,000
183 Bộ trọn gói sanh mổ (đơn thai) bộ   1,816,404 1,816,404
184 Phòng sanh gia đình (1 buổi) lần   0 400,000
185 Súp: Bổ khí/ Bổ máu/ Lợi sữa phần   0 99,000
186 Xông hơi thuốc + Thuốc lần   80,000 120,000
187 Yêu cầu Bác sĩ CK II, Tiến sĩ lần   0 600,000
188 Yêu cầu Bác sĩ CK I, Thạc sĩ lần   0 550,000
189 Phí dịch vụ lấy mẫu và trả kết quả xét nghiệm tại nhà (Phí đường, chi phí lấy và bảo quản mẫu,...) lần   0 200,000
190 Phí dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại bệnh viện, yêu cầu trả kết quả xét nghiệm tại nhà (phí bưu điện) lần   0 30,000
191 Massage chân, cổ, vai gáy lần   0 120,000
192 Phẫu thuật loại II (Đề án dịch vụ) lần   0 2,500,000
  11. Dinh dưỡng        
193 Cơm dinh dưỡng lần   0 130,000
194 Cơm dinh dưỡng / Đái tháo đường ở phụ nữ có thai lần   0 130,000
195 Cơm dinh dưỡng / Nhiễm độc thai nghén lần   0 130,000
196 Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu lần   0 130,000
197 Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu (ăn sáng - trưa) lần   0 80,000
198 Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ có thai 3 tháng cuối lần   0 130,000
199 Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ có thai 6 tháng đầu lần   0 130,000
200 Cơm dinh dưỡng / Suy tim độ 1-2 ở phụ nữ có thai lần   0 130,000
201 Cơm dinh dưỡng / Suy tim độ 3 ở phụ nữ có thai lần   0 130,000
202 Cơm dinh dưỡng / Viêm cầu thận cấp, suy thận độ 1-2 ở phụ nữ có thai lần   0 130,000
203 Gói cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu (ăn sáng - trưa - chiều) lần   0 200,000
204 Gói cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu (ăn sáng - trưa) lần   0 150,000
  12. Quần áo        
205 Giặt quần Sooc/Váy người lớn cái   0 5,000
206 Giặt đồ lót người lớn cái   0 4,000
207 Giặt khăn bàn lớn cái   0 5,000
208 Giặt bộ trẻ em (quần, Áo, bao tay, ban chân, nón) lần   0 10,000
209 Giặt tả lót trẻ em cái   0 2,000
210 Giặt áo trẻ em cái   0 2,000
211 Giặt khăn sữa cái   0 1,000
212 Thay drap, quần áo người bệnh / lần(Y/C) lần   0 20,000
  Giường bệnh        
  13. Giường bệnh nội trú        
213 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 427,000 427,000 0
214 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi ngày 427,000 427,000 0
215 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 303,800 303,800 850,000
216 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 303,800 303,800 204,400
217 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 303,800 303,800 300,000
218 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 303,800 303,800 300,000
219 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 303,800 303,800 400,000
220 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 276,500 276,500 300,000
221 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 276,500 276,500 0
222 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 276,500 276,500 400,000
223 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 276,500 276,500 850,000
224 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 241,700 241,700 850,000
225 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 241,700 241,700 300,000
226 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 241,700 241,700 400,000
227 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 216,500 216,500 300,000
228 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 216,500 216,500 850,000
229 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 216,500 216,500 204,400
230 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 216,500 216,500 300,000
231 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 216,500 216,500 400,000
232 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi ngày 226,500 226,500 0
233 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi ngày 226,500 226,500 204,400
234 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi ngày 226,500 226,500 80,000
235 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi ngày 226,500 226,500 300,000
236 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 203,600 203,600 850,000
237 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 203,600 203,600 400,000
238 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 203,600 203,600 204,400
239 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản ngày 203,600 203,600 300,000
240 Ngày giường bệnh điều trị dịch vụ 2 giường (Thu phí) ngày   0 400,000
241 Ngày giường bệnh điều trị dịch vụ 4 giường (Thu phí) ngày   0 300,000
242 Ngày giường bệnh(thu phí) ngày   0 200,000
243 Ngày giường dịch vụ (Thu phí) ngày   0 300,000
244 Ngày giường điều trị ban ngày ngày   0 120,000
245 Ngày giường điều trị ban ngày (dưới 6 giờ) ngày   0 60,000
246 Ngày giường điều trị theo yêu cầu không máy lạnh (Loại phòng 5 giường) ngày   0 80,000
247 Ngày giường nằm lưu tại khoa HTSS ngày   0 120,000
248 Ngày giường bệnh điều trị dịch vụ (Thu phí Khu dịch vụ) ngày   276,500 850,000
249 Ngày giường dịch vụ (giường nôi sơ sinh) ngày   226,500 80,000
250 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi(Thu phí) ngày   0 204,400
251 Ngày giường dịch vụ (Thu phí) ngày   0 204,400
252 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi(Thu phí) ngày   0 255,400
253 Ngày giường dịch vụ (Thu phí) ngày   0 255,400
254 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi (Thu Phí) lần   226,500 0
  Phẫu thuật        
  14. Phẫu thuật        
255 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo lần 2,721,000 2,721,000 0
256 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên lần 3,726,000 3,726,000 0
257 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần 2,761,000 2,761,000 0
258 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi lần 5,550,000 5,550,000 0
259 Cắt cụt cổ tử cung lần 2,747,000 2,747,000 0
260 Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính. lần   3,704,000 0
261 Cắt ruột thừa đơn thuần lần   2,561,000 0
262 Cắt u nang buồng trứng lần 2,944,000 2,944,000 5,444,000
263 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ lần 2,944,000 2,944,000 0
264 Cắt u nang buồng trứng xoắn lần 2,944,000 2,944,000 0
265 Cắt u thành âm đạo lần 2,048,000 2,048,000 4,548,000
266 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung lần 6,111,000 6,111,000 0
267 Cắt u vú lành tính lần 2,862,000 2,862,000 0
268 Chích áp xe tầng sinh môn lần 807,000 807,000 0
269 Chích rạch áp xe nhỏ lần 186,000 186,000 0
270 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu lần 6,045,000 6,045,000 0
271 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang lần 2,741,000 2,741,000 0
272 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1,898,000 1,898,000 0
273 Khâu tử cung do nạo thủng lần 2,782,000 2,782,000 0
274 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn lần 1,482,000 1,482,000 3,982,000
275 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa lần 2,612,000 2,612,000 0
276 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn lần 85,600 85,600 0
277 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần 2,248,000 2,248,000 0
278 Mở khí quản lần 719,000 719,000 0
279 Mở khí quản cấp cứu lần 719,000 719,000 0
280 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán lần 2,828,000 2,828,000 5,328,000
281 Nội soi đặt sonde JJ lần   1,751,000 0
282 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung lần 4,838,000 4,838,000 0
283 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng lần 2,677,000 2,677,000 5,177,000
284 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại lần 2,619,000 2,619,000 0
285 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai lần 4,585,000 4,585,000 0
286 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung lần 3,668,000 3,668,000 6,668,000
287 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo lần 3,736,000 3,736,000 0
288 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi lần 5,910,000 5,910,000 0
289 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp lần 9,564,000 9,564,000 0
290 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa lần 7,397,000 7,397,000 0
291 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo lần 2,660,000 2,660,000 5,160,000
292 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn lần 3,710,000 3,710,000 0
293 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần 2,944,000 2,944,000 5,444,000
294 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 3,766,000 3,766,000 6,766,000
295 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần 3,725,000 3,725,000 0
296 Phẫu thuật Crossen lần 4,012,000 4,012,000 0
297 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung lần 3,322,000 3,322,000 0
298 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) lần 4,202,000 4,202,000 0
299 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 2,332,000 2,332,000 4,832,000
300 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên lần 2,945,000 2,945,000 5,945,000
301 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp lần 4,027,000 4,027,000 0
302 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược lần 7,919,000 7,919,000 0
303 Phẫu thuật Lefort lần 2,783,000 2,783,000 5,283,000
304 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần 3,355,000 3,355,000 5,855,000
305 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung lần 3,507,000 3,507,000 0
306 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn lần 3,876,000 3,876,000 6,876,000
307 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 2,944,000 2,944,000 5,444,000
308 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng lần   4,750,000 0
309 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa lần 2,782,000 2,782,000 0
310 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 4,289,000 4,289,000 0
311 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung lần 5,071,000 5,071,000 8,071,000
312 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung lần 6,116,000 6,116,000 9,116,000
313 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ lần 5,558,000 5,558,000 0
314 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung lần 5,558,000 5,558,000 0
315 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype lần 5,558,000 5,558,000 0
316 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung lần 6,116,000 6,116,000 0
317 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 5,071,000 5,071,000 8,071,000
318 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần lần 5,914,000 5,914,000 8,914,000
319 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ lần 5,071,000 5,071,000 0
320 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn lần 5,071,000 5,071,000 8,071,000
321 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung lần 5,071,000 5,071,000 0
322 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) lần   6,023,000 9,023,000
323 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung lần 5,089,000 5,089,000 0
324 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung lần 5,005,000 5,005,000 0
325 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa lần 4,963,000 4,963,000 0
326 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa lần 4,963,000 4,963,000 0
327 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ lần 9,153,000 9,153,000 12,153,000
328 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ lần 5,071,000 5,071,000 8,071,000
329 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 5,071,000 5,071,000 0
330 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ lần 5,071,000 5,071,000 0
331 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng lần   5,546,000 0
332 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ lần   4,744,000 0
333 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 6,575,000 6,575,000 0
334 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa lần 4,867,000 4,867,000 0
335 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa lần 3,342,000 3,342,000 0
336 Phẫu thuật treo tử cung lần 2,859,000 2,859,000 5,359,000
337 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) lần 4,307,000 4,307,000 0
338 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) lần 4,307,000 4,307,000 0
339 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối lần 3,876,000 3,876,000 0
340 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng lần 5,071,000 5,071,000 8,071,000
341 Forceps lần 952,000 952,000 0
342 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn lần 5,914,000 5,914,000 8,914,000
343 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần lần 3,876,000 3,876,000 6,876,000
344 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai lần 5,071,000 5,071,000 0
345 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng lần 4,109,000 4,109,000 7,109,000
346 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo lần 4,109,000 4,109,000 0
347 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc lần 5,558,000 5,558,000 0
348 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung lần 5,558,000 5,558,000 8,558,000
349 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung lần 5,558,000 5,558,000 0
350 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung lần 5,558,000 5,558,000 0
351 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung lần 5,558,000 5,558,000 0
352 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung lần 4,394,000 4,394,000 6,894,000
353 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung lần 4,394,000 4,394,000 6,894,000
354 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu lần 5,385,000 5,385,000 8,385,000
355 Khoét chóp cổ tử cung lần 2,747,000 2,747,000 0
356 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU lần 5,914,000 5,914,000 0
357 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng lần 5,071,000 5,071,000 8,071,000
358 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai lần 5,071,000 5,071,000 0
359 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) lần 5,929,000 5,929,000 0
360 Phẫu thuật cắt lách lần   4,472,000 0
361 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ lần 5,071,000 5,071,000 0
362 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần   2,564,000 0
  Thăm dò chức năng        
  15. Điện tim        
363 Điện tim thường lần 32,800 32,800 70,000
364 Ghi điện tim cấp cứu tại giường lần 32,800 32,800 0
  16. Sàng lọc sơ sinh        
365 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán lần   80,000 120,000
366 Sàng lọc tim bẩm sinh của trẻ sơ sinh lần   80,000 120,000
  Thủ thuật        
  17. Thủ thuật        
367 BCG (Vắc xin phòng bệnh lao - Tiêm 1 liều sử dụng 1 lọ) lần   124,000 124,000
368 BCG (Vắc xin phòng bệnh lao - Tiêm 2 liều sử dụng 1 lọ) lần   110,000 110,000
369 BCG (Vắc xin phòng bệnh lao - Tiêm 3 liều sử dụng 1 lọ) lần   87,000 87,000
370 BCG (Vắc xin phòng bệnh lao - Tiêm 4 liều sử dụng 1 lọ) lần   75,000 75,000
371 BCG (Vắc xin phòng bệnh lao - Tiêm 5 liều sử dụng 1 lọ) lần   68,000 68,000
372 Bóc nang tuyến Bartholin lần 1,274,000 1,274,000 0
373 Bóc nhân xơ vú lần 984,000 984,000 0
374 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh lần   1,149,000 0
375 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) lần   1,014,000 0
376 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh lần 479,000 479,000 0
377 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp lần 479,000 479,000 0
378 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần 479,000 479,000 0
379 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung lần 117,000 117,000 0
380 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn lần 682,000 682,000 0
381 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) lần   214,000 0
382 Chăm sóc rốn sơ sinh lần   50,000 0
383 Chích áp xe tuyến Bartholin lần 831,000 831,000 0
384 Chích áp xe vú lần 219,000 219,000 0
385 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh lần 790,000 790,000 0
386 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng lần 880,000 880,000 0
387 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm lần 597,000 597,000 0
388 Chọc dịch màng bụng lần 137,000 137,000 0
389 Chọc dịch tuỷ sống lần 107,000 107,000 0
390 Chọc dò ổ bụng cấp cứu lần 137,000 137,000 0
391 Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm lần   177,000 0
392 Chọc dò túi cùng Douglas lần 280,000 280,000 0
393 Chọc dò tủy sống sơ sinh lần 107,000 107,000 0
394 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh lần 107,000 107,000 0
395 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da lần 258,000 258,000 0
396 Chọc hút kim nhỏ mô mềm lần 258,000 258,000 0
397 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm lần 177,000 177,000 0
398 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm lần 152,000 152,000 0
399 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi lần 137,000 137,000 0
400 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm lần   2,192,000 0
401 Chọc ối điều trị đa ối lần 722,000 722,000 0
402 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm lần 722,000 722,000 0
403 Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh lần   555,000 0
404 Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung (chưa bao gồm catherter chuyển phôi) lần   3,876,000 0
405 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm lần 597,000 597,000 0
406 Dẫn lưu cùng đồ Douglas lần 835,000 835,000 0
407 Dẫn lưu dịch màng bụng lần 137,000 137,000 0
408 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm lần 597,000 597,000 0
409 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu lần 137,000 137,000 0
410 Đặt catheter động mạch lần 546,000 546,000 0
411 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài lần 653,000 653,000 0
412 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng lần 653,000 653,000 0
413 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng lần 1,126,000 1,126,000 0
414 Đặt ống nội khí quản lần 568,000 568,000 0
415 Đặt ống thông dạ dày lần 90,100 90,100 0
416 Đặt ống thông hậu môn lần 82,100 82,100 0
417 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng) lần   1,126,000 0
418 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh lần 653,000 653,000 0
419 Đặt sonde hậu môn lần 82,100 82,100 0
420 Đặt và tháo dụng cụ tử cung lần   222,000 0
421 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch lần   757,000 1,757,000
422 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... lần 159,000 159,000 0
423 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) lần 1,002,000 1,002,000 2,502,000
424 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần 706,000 706,000 1,706,000
425 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần 1,227,000 1,227,000 2,727,000
426 Gardasil 0,5ml (Ngừa ung thư cổ tử cung ) lần   1,619,000 1,619,000
427 Gia hạn trữ phôi lần   1,200,000 0
428 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng lần   649,000 1,649,000
429 Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) lần   2,139,000 0
430 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản lần 559,000 559,000 0
431 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết lần 204,000 204,000 0
432 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. lần   11,100 0
433 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín lần   459,000 0
434 Hút thai dưới siêu âm lần 456,000 456,000 0
435 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai lần 2,407,000 2,407,000 0
436 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo lần 1,564,000 1,564,000 0
437 Khâu thẩm mỹ tầng sinh môn lần   1,373,000 3,873,000
438 Khâu vòng cổ tử cung lần 549,000 549,000 0
439 Khí dung lần   20,400 0
440 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng lần 20,400 20,400 0
441 Khí dung thuốc cấp cứu lần 20,400 20,400 0
442 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) lần 20,400 20,400 0
443 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) lần 20,400 20,400 0
444 Khí dung thuốc thở máy lần 20,400 20,400 0
445 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tủy sống lần   587,000 1,587,000
446 Kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng bằng phương pháp laser lần   750,000 750,000
447 Kỹ thuật trữ lạnh phôi/ trứng lần   2,500,000 0
448 Kỹ thuật VIA lần   8,000 0
449 Kỹ thuật xét nghiệm QF - PCR (Quantitative Fluorescence PCR) lần   1,730,000 0
450 Làm thuốc âm đạo lần   5,000 0
451 Lấy dị vật âm đạo lần 573,000 573,000 0
452 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần   2,860,000 5,360,000
453 Lọc rửa tinh trùng lần   938,000 0
454 MMR II (Ngừa sởi, rubella, quai bị) lần   199,000 199,000
455 Nạo hút thai trứng lần 772,000 772,000 0
456 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần 344,000 344,000 0
457 Nội soi ổ bụng lần 825,000 825,000 0
458 Nội xoay thai lần 1,406,000 1,406,000 0
459 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính lần 580,000 580,000 0
460 Nong cổ tử cung do bế sản dịch lần 281,000 281,000 0
461 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 lần 1,152,000 1,152,000 0
462 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần lần 183,000 183,000 0
463 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 lần 545,000 545,000 0
464 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 384,000 384,000 0
465 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ lần 587,000 587,000 0
466 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước lần 1,040,000 1,040,000 0
467 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 396,000 396,000 0
468 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung lần 1,935,000 1,935,000 4,435,000
469 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp lần 2,844,000 2,844,000 0
470 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI lần   3,000,000 0
471 Phí lưu trữ phôi/trứng/tinh trùng (01 năm) lần   1,200,000 0
472 Rã đông phôi, noãn lần   3,526,000 0
473 Rã đông tinh trùng lần   201,000 0
474 Rotateq 2ml (ngừa tiêu chảy) lần   565,000 565,000
475 Rửa bàng quang lấy máu cục lần 198,000 198,000 0
476 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo lần 382,000 382,000 0
477 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lần 459,000 459,000 0
478 Soi ối lần 48,500 48,500 0
479 Tập vận động toàn thân lần   46,900 0
480 Test áp (Patch test) với các loại thuốc lần 521,000 521,000 0
481 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc lần 377,000 377,000 0
482 Test nội bì lần 475,000 475,000 0
483 Test nội bì lần 389,000 389,000 0
484 Tháo dụng cụ tử cung lần   222,000 0
485 Tháo dụng cụ tử cung khó (nội soi) lần   350,000 0
486 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần   57,600 0
487 Thông tiểu lần 90,100 90,100 0
488 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) lần 587,000 587,000 0
489 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) lần 1,127,000 1,127,000 0
490 Thụt tháo phân lần 82,100 82,100 0
491 Tiêm bắp thịt lần 11,400 11,400 0
492 Tiêm dưới da lần 11,400 11,400 0
493 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung lần 250,000 250,000 0
494 Tiêm tĩnh mạch lần 11,400 11,400 0
495 Tiêm tĩnh mạch (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) lần   11,400 10,000
496 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) lần   6,218,000 0
497 Tiêm trong da lần 11,400 11,400 0
498 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) lần   1,274,000 0
499 Trữ phôi (top 1) lần   3,500,000 0
500 Trữ phôi mỗi tóp tiếp theo: 1,000,000 lần   1,000,000 0
501 Truyền tĩnh mạch lần 21,400 21,400 0
502 VAT (Vắc xin ngừa uốn ván) lần   46,500 46,500
503 Vaxigrip 0,25 ml (Vaccin ngừa Cúm tuyp A+B trẻ em) lần   209,000 209,000
504 Xin phôi lần   6,500,000 0
505 Xin trứng lần   3,000,000 0
506 Xin trứng -làm IVF/ICS (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy) lần   6,000,000 0
507 Xoa bóp toàn thân lần   50,700 87,000
508 ENGERIX B 10 mcg (Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B) lọ   104,000 0
509 Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED (thu phí) lần   189,000 320,000
510 Chọc hút noãn lần   7,094,000 0
511 Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm lần   57,600 0
512 Cắt chỉ lần   32,900 0
513 Khâu tầng sinh môn (THU PHÍ) lần   172,000 0
514 Tháo vòng khó     80,000 0
515 Giác hút lần 952,000 952,000 0
516 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào lần 722,000 722,000 0
517 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo lần 388,000 388,000 0
518 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh lần 653,000 653,000 0
519 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh lần 143,000 143,000 0
520 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh lần 90,100 90,100 0
521 Rửa dạ dày sơ sinh lần 119,000 119,000 0
522 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh lần 596,000 596,000 0
523 Đặt sonde hậu môn sơ sinh lần 82,100 82,100 0
524 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần lần 302,000 302,000 0
525 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần lần 302,000 302,000 0
526 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng lần 137,000 137,000 0
527 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi lần 4,963,000 4,963,000 0
528 Xỏ lỗ tai sơ sinh lần   0 100,000
529 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) giờ 23,291 23,291 0
530 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) giờ 23,291 23,291 0
531 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển giờ 23,291 23,291 0
532 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] giờ 23,291 23,291 0
533 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] giờ 23,292 23,292 0
534 Thở máy bằng xâm nhập giờ 23,291 23,291 0
535 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm lần   178,000 0
536 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm     237,000 0
537 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng lần   6,855,000 0
538 Chi hỗ trợ người hiến tinh trùng lần   700,000 0
539 Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn     2,553,000 0
540 Cho/hiến tinh trùng lần   3,200,000 0
541 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng lần   874,000 1,874,000
542 Hạ thân nhiệt chỉ huy lần   2,212,000 0
543 INFANRIX HEXA VIAL lần   898,000 898,000
544 Rửa mõn cắt(Làm thuốc âm đạo)     15,000 0
545 Khởi phát chuyển dạ bằng Sond Foley lần   562,000 0
546 Phòng ngừa 9 chủng Rotavirus (Rotarix 1,5ml) lần   777,000 0
547 Phòng ngừa các bệnh do phế cầu (Synforix inj 0,5ml) lần   903,000 0
548 HEXAXIM 0,5 ml (Vắc xin kết hợp bạch hầu, ho gà vô bào, uốn ván, viêm gan B, bại liệt bất bại, HIB) lần   937,000 937,000
549 ENGERIX B ADULT 20mcg BOX 10 VIAL liều   149,000 149,000
550 Thở máy với tần số cao (HFO) lần 51,375 51,375 0
551 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh giờ 6,667 7,875 0
552 Varivax & Diluent INJ 0.5ml (Vắc xin ngừa thủy đậu) lần   748,500 748,500
553 Phòng ngừa các bệnh do phế cầu (PREVENAR 13 0.5 ML INJ) lần   1,164,000 0
554 MENACTRA 0.5 ml INJ ( Vắc xin Phòng ngừa viêm màng não mô cầu) lọ   1,135,000 0
555 IMOJEV 0,5ml ( Vắc xin ngừa viêm não nhật bản) lần   634,000 0
556 Đỡ sanh dịch vụ lần   0 1,000,000
557 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch lần   188,000 0
558 Đặt catheter động mạch lần 1,367,000 1,367,000 0
559 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA lần   405,000 0
560 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic thuốc tê theo kiểu PCEA lần   874,000 0
  Xét Nghiệm        
  18. Gửi nơi khác        
561 NIPT 9.5 (Xét nghiệm tiền sinh không xâm lấn cho tất cả thai phụ) lần   0 3,200,000
562 CNVSure lần   0 4,500,000
563 G4500 lần   0 8,500,000
564 TriSure3 (Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT) lần   0 2,200,000
565 TriSure9.5 (NIPT9.5) Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT lần   0 3,200,000
566 TriSureCarrier lần   0 1,900,000
567 TriSureCarrier1 lần   0 400,000
568 TriSureCarrier2 lần   0 800,000
569 TriSureCarrier3 lần   0 1,100,000
570 TriSure (Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT)     0 4,800,000
571 Định lượng BIOTINIDASE lần   120,000 120,000
572 Định lượng GALACTOSEMIA Lần   120,000 120,000
573 Định lượng IMMUNOREACTIVE TRYPSINOGEN Lần   150,000 150,000
  19. Hóa sinh máu        
574 Định lượng Acid Uric [Máu] (Nữ) lần 21,500 21,500 32,000
575 Định lượng Albumin [Máu] lần 21,500 21,500 32,000
576 Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 12,900 12,900 0
577 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 26,900 26,900 39,000
578 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] lần 21,500 53,800 0
579 Định lượng Globulin [Máu] lần 21,500 21,500 32,000
580 Định lượng HbA1c [Máu] lần   101,000 149,000
581 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26,900 26,900 39,000
582 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26,900 26,900 39,000
583 Định lượng Phospho (máu) lần 21,500 21,500 32,000
584 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 21,500 21,500 32,000
585 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] lần 26,900 26,900 40,000
586 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần   21,500 0
587 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) lần   26,900 0
588 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] lần 19,200 19,200 0
589 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] lần 26,900 26,900 0
590 Đo lactat trong máu lần 96,900 96,900 0
591 Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu lần   258,000 0
592 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường lần 15,200 15,200 0
593 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) lần 15,200 15,200 0
594 Định lượng Acid Uric [Máu] (Nam) lần 21,500 21,500 32,000
595 Định lượng Glucose [Máu] lần 21,500 21,500 32,000
596 Bộ chỉ định xét nghiệm Glucose sau ăn cho người bệnh thai nghén lần   130,000 0
597 Định lượng Urê máu [Máu] lần 21,500 21,500 32,000
598 Xét nghiệm Khí máu [Máu] lần 215,000 215,000 0
599 Định lượng Creatinin (máu) (Nam) lần 21,500 21,500 32,000
600 Định lượng Creatinin (máu) (Nữ) lần 21,500 21,500 32,000
601 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 21,500 21,500 0
602 Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho người bệnh thai nghén lần   160,000 237,000
603 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 21,500 21,500 0
604 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] lần 29,000 29,000 0
605 Ca++ máu lần   16,100 24,000
606 Định lượng BILIRUBIN gián tiếp [máu] lần   18,000 0
607 Định lượng Bilirubin toàn phần [máu] lần 21,500 21,500 0
608 Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu] lần 21,500 21,500 0
609 CRP hs (thu chênh lệch) lần   32,300 0
610 Định lượng Mg [Máu] lần 32,300 32,300 0
611 Định lượng Sắt [Máu] Lần 32,300 32,300 0
612 Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho bệnh nhân thường lần   130,000 0
613 Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho người bệnh thai nghén (chênh lệch dịch vụ) lần   0 77,000
  20. Hóa sinh Nước tiểu        
614 Định lượng Amylase (niệu) lần 37,700 37,700 0
615 Định lượng Canxi (niệu) lần 24,600 24,600 0
616 Định lượng Protein (niệu) lần 13,900 13,900 0
617 Định lượng Urê (niệu) lần 16,100 16,100 0
618 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) lần 43,100 43,100 0
619 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) lần 27,400 27,400 55,000
620 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) lần 29,000 29,000 0
621 Định lượng Axit Uric (niệu) lần 16,100 16,100 0
622 Định lượng Creatinin (niệu) lần 16,100 16,100 0
623 Định lượng Glucose (niệu) lần 13,900 13,900 0
  21. Huyết học        
624 Amoniac lần   74,200 0
625 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) lần 14,900 14,900 0
626 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) lần 39,100 39,100 0
627 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương lần 20,700 28,800 0
628 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu lần 23,100 46,200 0
629 Định nhóm máu tại giường lần 39,100 39,100 0
630 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) lần 23,100 23,100 0
631 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 80,800 80,800 0
632 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 80,800 80,800 0
633 OF test (test sàng lọc Thalassemia) lần   46,100 0
634 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 28,800 28,800 0
635 Rút máu để điều trị lần   236,000 0
636 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) lần   17,300 0
637 Tinh dịch đồ lần   316,000 0
638 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) (Nam) lần 46,200 46,200 67,000
639 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) lần 34,600 34,600 0
640 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động lần 63,500 63,500 0
641 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động lần 40,400 40,400 0
642 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động lần 102,000 102,000 0
643 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) lần 86,600 86,600 126,000
644 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) lần 23,100 39,100 0
645 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) lần 31,100 31,100 0
646 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) (Nữ) lần 46,200 46,200 67,000
647 Định lượng men G6PD lần   115,000 0
648 Phết máu ngoại vi lần   9,000 0
649 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (Thu chênh lệch) lần   23,100 0
650 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (Thu chênh lệch) lần   8,100 0
651 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) (chênh lệch thu phí) lần   16,000 0
  22. Ký sinh trùng        
652 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) lần 36,900 36,900 0
  23. Miễn dịch        
653 Anti-EBV lgG (ELISA) lần   125,000 0
654 Anti-EBV lgM (ELISA) lần   125,000 0
655 Anti-HIV (nhanh) lần   53,600 0
656 CMV IgG miễn dịch tự động lần   113,000 163,000
657 CMV IgM miễn dịch tự động lần 130,000 130,000 163,000
658 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] lần 91,600 91,600 135,000
659 Định lượng AMH (Anti - Mullerian Hormone) lần   420,000 630,000
660 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] lần 86,200 86,200 127,000
661 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] lần 150,000 150,000 222,000
662 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] lần 139,000 139,000 205,000
663 Định lượng Estradiol [Máu] lần 80,800 80,800 119,000
664 Định lượng Ferritin [Máu] lần 80,800 80,800 119,000
665 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] lần 80,800 80,800 119,000
666 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] lần 80,800 80,800 119,000
667 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] lần   398,000 0
668 Định lượng Progesteron [Máu] lần 80,800 80,800 119,000
669 Định lượng Prolactin [Máu] lần 75,400 75,400 111,000
670 Định lượng Testosterol [Máu] lần 93,700 93,700 138,000
671 Do tải lượng CMV (ROCHE) lần   1,020,000 0
672 HBsAb định lượng lần 116,000 116,000 168,000
673 HBsAg miễn dịch tự động lần 74,700 74,700 108,000
674 HCV Ab miễn dịch tự động lần 119,000 119,000 0
675 HE4 lần   300,000 444,000
676 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động lần   130,000 0
677 PLGF lần   731,000 0
678 Rubella virus IgG miễn dịch tự động lần 119,000 119,000 172,000
679 Rubella virus IgM miễn dịch tự động lần 143,000 143,000 172,000
680 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động lần   119,000 172,000
681 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động lần   119,000 172,000
682 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng lần   87,100 0
683 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] lần 64,600 64,600 95,000
684 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] lần 64,600 64,600 95,000
685 SFLT1 lần   731,000 0
686 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] lần 59,200 59,200 87,000
687 HBeAg miễn dịch tự động lần 95,500 95,500 138,000
688 Treponema pallidum RPR định tính lần   38,200 0
  24. Nước dịch        
689 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) lần 12,900 12,900 0
690 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) lần 10,700 10,700 0
691 Phản ứng Rivalta [dịch] lần 8,500 8,500 0
692 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang lần 159,000 159,000 0
693 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim lần 159,000 159,000 0
694 Tế bào học dịch rửa ổ bụng lần 159,000 159,000 0
695 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công lần 56,000 56,000 0
696 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 21,500 21,500 0
  25. Rối loạn đông cầm máu        
697 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X lần   318,000 0
698 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X lần   458,000 0
699 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI lần   288,000 0
700 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI lần   231,000 0
701 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động lần 40,400 40,400 0
  26. Sinh học phân tử        
702 DOUBLE TEST lần   450,000 550,000
703 HPV genotype PCR hệ thống tự động lần   1,064,000 1,064,000
704 TRIPLE TEST lần   455,600 550,000
705 DOUBLE TEST giọt máu khô lần   464,000 464,000
706 TRIPLE TEST giọt máu khô lần   500,000 0
  27. Sinh thiết        
707 Cell bloc (khối tế bào) lần 234,000 234,000 0
708 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin lần   328,000 0
  28. Tế bào tử cung        
709 Thin-PAS lần   564,000 0
710 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (Pap'sMeear) lần   349,000 0
  29. Vi sinh        
711 Chlamydia test nhanh lần 71,600 71,600 0
712 Dengue virus IgM/IgG test nhanh lần 130,000 130,000 0
713 Dengue virus NS1Ag test nhanh lần 130,000 130,000 0
714 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi lần 38,200 38,200 0
715 Rotavirus (Test nhanh) lần   178,000 0
716 Trichomonas vaginalis soi tươi lần 41,700 41,700 0
717 Vi khuẩn nhuộm soi lần 68,000 68,000 98,000
718 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần   238,000 0
719 Vi nấm soi tươi lần 41,700 41,700 0
720 Xét nghiệm EV71 test nhanh (Chẩn đoán tay chân miệng) lần   114,000 0
721 Vi khuẩn Real-time PCR(GBS) lần   734,000 0
722 Vi khuẩn kháng thuốc định tính lần   196,000 0
723 Chlamydia Real-time PCR lần   734,000 734,000
724 Neisseria gornorrhoere Real-time PCR lần   734,000 734,000
725 Vi khuẩn test nhanh lần   238,000 0
  30. Xét nghiệm khác        
726 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) lần   41,700 0
727 Trữ lạnh tinh trùng lần   244,000 0
728 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh lần   330,000 390,000
729 Nuôi phôi 5 ngày I     2,833,600 4,319,000
730 Xét nghiệm Prenatal Bobs lần   0 5,000,000
731 Xét nghiệm Bilirubin qua da lần   0 107,000
732 Xét nghiệm sàng lọc 50 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh lần   750,000 750,000
733 GEN Mẹ và Bé (Gói couple vợ và chồng) lần   0 6,200,000
734 GEN Mẹ và Bé (Gói single vợ hoặc chồng) lần   0 3,700,000



PHÒNG CÔNG TÁC XÃ HỘI

  In bài viết



ĐĂNG KÝ NHẬN TIN

Bạn không muốn bỏ lỡ các thông tin mới nhất?

tin nổi bật


Tiện ích


Liên kiết

  • Bệnh viện phụ sản TPCT
  • Bệnh viện phụ sản TPCT
  • Bệnh viện phụ sản TPCT
  • Bệnh viện phụ sản TP. Cần Thơ
  • Bệnh viện phụ sản TP. Cần Thơ
  • Bệnh viện phụ sản TP. Cần Thơ
  • Bệnh viện phụ sản TP. Cần Thơ
  • Bệnh viện phụ sản TP. Cần Thơ
  • Bệnh viện phụ sản TP. Cần Thơ
  • Bệnh viện phụ sản TP. Cần Thơ
  • Bệnh viện phụ sản TP. Cần Thơ
  • Bệnh viện phụ sản TP. Cần Thơ