STT |
Tên VP |
ĐVT |
Giá
BHYT |
Giá thu phí |
Giá dịch vụ |
|
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
1. Chụp CT |
|
|
|
|
1 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
lần |
522,000 |
522,000 |
0 |
|
2. Monitor sản khoa |
|
|
|
|
2 |
Monitoring ( HSTC-CĐ _ GMHS ) |
lần |
|
55,000 |
0 |
3 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring (Thu phí) |
lần |
|
55,000 |
105,000 |
4 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
lần |
55,000 |
55,000 |
0 |
|
3. Nội soi |
|
|
|
|
5 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
lần |
4,394,000 |
4,394,000 |
6,894,000 |
6 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
lần |
1,482,000 |
1,482,000 |
0 |
7 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
lần |
5,005,000 |
5,005,000 |
0 |
8 |
Soi cổ tử cung |
lần |
61,500 |
61,500 |
0 |
|
4. Siêu âm |
|
|
|
|
9 |
Đĩa Siêu âm Hình thái |
lần |
|
30,000 |
30,000 |
10 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
lần |
222,000 |
222,000 |
260,000 |
11 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
12 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
13 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
14 |
Siêu âm đầu dò âm đạo đo độ dài kênh cổ tử cung |
lần |
|
181,000 |
210,000 |
15 |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
lần |
|
181,000 |
210,000 |
16 |
Siêu âm đo độ mờ da gáy của thai nhi |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
17 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
lần |
222,000 |
222,000 |
260,000 |
18 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
lần |
222,000 |
222,000 |
260,000 |
19 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
lần |
222,000 |
222,000 |
260,000 |
20 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
lần |
222,000 |
222,000 |
260,000 |
21 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
lần |
222,000 |
222,000 |
260,000 |
22 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
lần |
222,000 |
222,000 |
260,000 |
23 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
lần |
222,000 |
222,000 |
260,000 |
24 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
25 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
lần |
222,000 |
222,000 |
260,000 |
26 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
27 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
28 |
Siêu âm màng phổi |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
29 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
30 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
31 |
Siêu âm qua thóp |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
32 |
Siêu âm tầm soát di tật thai nhi |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
33 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
37 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
38 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
lần |
222,000 |
222,000 |
0 |
39 |
Siêu âm tim thai và các mạch máu lớn của thai nhi |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
40 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
lần |
181,000 |
181,000 |
210,000 |
41 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
42 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
43 |
Siêu âm tuyến giáp |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
44 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
45 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
46 |
Siêu âm hình thái thai (khảo sát dị dạng thai) |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
47 |
Siêu âm Doppler động mạch: rốn, não giữa (TT III) |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
48 |
Siêu âm đo độ mờ da gáy |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
49 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
50 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
lần |
43,900 |
43,900 |
70,000 |
51 |
Siêu âm loãng xương |
|
|
43,900 |
70,000 |
52 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
53 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (Động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
54 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
55 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
lần |
|
43,900 |
70,000 |
56 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
lần |
|
222,000 |
260,000 |
57 |
Siêu âm Doppler tuyến giáp |
|
|
222,000 |
260,000 |
58 |
Siêu âm đầu dò âm đạo đo độ dài kênh cổ tử cung + Siêu âm thai |
lần |
|
265,900 |
280,000 |
59 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
43,900 |
43,900 |
0 |
60 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
lần |
|
82,300 |
0 |
61 |
Điện não đồ thường quy |
lần |
64,300 |
64,300 |
0 |
62 |
Siêu âm bơm nước vào buồng tử cung |
lần |
|
462,000 |
462,000 |
|
5. X-Quang |
|
|
|
|
63 |
Chụp Xquang đường dò |
lần |
406,000 |
406,000 |
0 |
|
6. X-Quang kỹ thuật số |
|
|
|
|
64 |
Chụp đường tiêu hóa cho trẻ < 1 tuổi có bơm thuốc cản quang |
lần |
|
224,000 |
0 |
65 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
66 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
67 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
68 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
lần |
122,000 |
122,000 |
0 |
69 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
70 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
71 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
72 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
73 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
74 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
75 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
76 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
77 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
78 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
79 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
80 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
81 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
82 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
83 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
84 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
85 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
86 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
87 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
88 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
89 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
90 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
91 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
92 |
Chụp Xquang tại giường |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
93 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
lần |
411,000 |
411,000 |
512,000 |
94 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
95 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
96 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
97 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
98 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
99 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
100 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
101 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
102 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
103 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
104 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
105 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
106 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
107 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
108 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
109 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
110 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
97,200 |
0 |
112 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
113 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
114 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
lần |
65,400 |
65,400 |
0 |
115 |
Mammography (Xquang số hóa nhũ 2 bên) |
lần |
|
188,400 |
0 |
116 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
lần |
|
65,400 |
0 |
117 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
lần |
|
97,200 |
0 |
118 |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
lần |
|
122,000 |
0 |
119 |
Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa |
lần |
|
411,000 |
0 |
|
Chuyển viện |
|
|
|
|
|
7. Chuyển viện |
|
|
|
|
120 |
Chuyển viện Ô Môn (42km) |
lần |
|
167,748 |
0 |
121 |
Chuyển viện BV. Da Liễu TPCT (11km) |
lần |
|
43,934 |
0 |
122 |
Chuyển viện BV. Đại học Y Dược Cần Thơ (7 km) |
lần |
|
27,958 |
0 |
123 |
Chuyển viện BV. ĐK TW Cần Thơ (8 km) |
lần |
|
31,952 |
0 |
124 |
Chuyển viện BV. Hoàn Mỹ Cửu Long (20 km) |
lần |
|
79,880 |
0 |
125 |
Chuyển viện BV. Huyết học Truyền máu Cần Thơ (8km) |
lần |
|
31,952 |
0 |
126 |
Chuyển viện BV. Lao và bệnh Phổi TPCT (30 km) |
lần |
|
119,820 |
0 |
127 |
Chuyển viện BV. Mắt - RHM (4km) |
lần |
|
15,976 |
0 |
128 |
Chuyển viện BV. Nhi đồng Cần Thơ (13 km) |
lần |
|
51,922 |
0 |
129 |
Chuyển viện BV. Tai Mũi Họng (5km) |
lần |
|
19,970 |
0 |
130 |
Chuyển viện BV. Tâm Thần(29km) |
lần |
|
115,826 |
0 |
131 |
Chuyển viện BV. Thới Lai (60km) |
lần |
|
239,640 |
0 |
132 |
Chuyển viện BV. Từ Dũ (356 km) |
lần |
|
1,421,864 |
0 |
133 |
Chuyển viện BV. Ung Bướu (6 km) |
lần |
|
23,964 |
0 |
134 |
Chuyển viện BV. YHCT Cần Thơ (12km) |
lần |
|
47,928 |
0 |
135 |
Chuyển viện BV.Đa Khoa Tp.Cần Thơ (6 km) |
lần |
|
23,964 |
0 |
136 |
Chuyển viện BV. Nhi Đồng TP.HCM (356km) |
lần |
|
1,421,864 |
0 |
137 |
Chuyển viện BV. Chợ rẫy TP.HCM (356 km) |
lần |
|
1,421,864 |
0 |
138 |
Chuyển viện BV. Tim mạch TPCT (4km) |
lần |
|
15,976 |
0 |
|
Công khám |
|
|
|
|
|
8. Công khám |
|
|
|
|
139 |
Khám bệnh dịch vụ |
ngày |
|
38,700 |
90,000 |
140 |
Khám Phụ sản |
lần |
38,700 |
38,700 |
90,000 |
141 |
Khám sức khỏe hợp đồng (38.700) |
ngày |
|
38,700 |
38,700 |
142 |
Khám, cấp giấy chứng thương |
lần |
|
120,000 |
0 |
143 |
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
lần |
|
120,000 |
0 |
144 |
Tư vấn trước sinh/ tư vấn hiếm muộn |
lần |
|
38,700 |
150,000 |
145 |
Khám trẻ em lành mạnh |
lần |
|
38,700 |
0 |
146 |
Khám Nhi |
lần |
38,700 |
38,700 |
0 |
147 |
Khám Nội khoa |
lần |
|
38,700 |
0 |
148 |
Khám Y chứng(HM) |
lần |
|
0 |
100,000 |
149 |
Chụp ảnh Y chứng (HM) |
lần |
|
0 |
50,000 |
150 |
Khám Chuyên Khoa ( Khu ĐTTYC ) |
lần |
|
0 |
90,000 |
151 |
Khám tư vấn sơ sinh / nhi / nội |
lần |
|
38,700 |
150,000 |
152 |
Khám tư vấn dinh dưỡng (đo chỉ số thành phần cơ thể bằng máy inbody S10) |
lần |
|
0 |
150,000 |
153 |
Khám tư vấn hiếm muộn/ sàng lọc/sơ sinh/Web... |
lần |
|
38,700 |
150,000 |
154 |
Yêu cầu Bác sĩ khám bệnh ngoài giờ |
lần |
|
100,000 |
100,000 |
155 |
Khám sơ sinh |
lần |
|
38,700 |
90,000 |
156 |
Khám sơ sinh (N-SS) |
lần |
|
38,700 |
90,000 |
157 |
Khám tư vấn nhi, sơ sinh |
lần |
|
38,700 |
150,000 |
158 |
Khám chỉ định tiêm ngừa |
lần |
|
38,700 |
90,000 |
|
Dịch vụ |
|
|
|
|
|
9. Châm cứu |
|
|
|
|
159 |
Phí thiết bị phẫu thuật bằng máy đốt cao tần (Phụ thu) |
lần |
|
1,970,000 |
0 |
|
10. Dịch vụ |
|
|
|
|
160 |
Các dịch vụ chăm sóc khác |
lần |
|
0 |
50,000 |
161 |
Công tắm bé, băng rốn |
lần |
|
0 |
50,000 |
162 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) - Hội chẩn liên viện |
lần |
|
200,000 |
0 |
163 |
Phòng sanh gia đình (1 ngày ) |
lần |
|
0 |
800,000 |
164 |
Soup bổ khí / bổ máu / lợi sữa |
lần |
|
0 |
130,000 |
165 |
Tóm tắt bệnh án |
lần |
|
120,000 |
0 |
166 |
Gội đầu cho sản phụ |
lần |
|
0 |
60,000 |
167 |
Vòng tay nhận diện người lớn |
lần |
|
0 |
3,500 |
168 |
Vòng tay nhận diện trẻ sơ sinh |
lần |
|
0 |
4,000 |
169 |
Chăm sóc mẹ và bé (làm thuốc âm đạo, tắm bé, chăm sóc rốn...) |
lần |
|
55,000 |
110,000 |
170 |
Xin tinh trùng lần đầu |
lần |
|
3,700,000 |
0 |
171 |
Xin tinh trùng các lần sau |
lần |
|
3,000,000 |
0 |
172 |
Rã tinh trùng |
lần |
|
100,000 |
0 |
173 |
Gia hạn lưu trữ tinh trùng |
tháng |
|
100,000 |
0 |
174 |
Giặt quần dài người lớn (các loại) |
cái |
|
0 |
10,000 |
175 |
Giặt quần áo trẻ em (các loại) |
bộ |
|
0 |
12,000 |
176 |
Tư vấn hướng dẫn xoa bóp tuyến sữa |
lần |
|
99,700 |
219,900 |
177 |
Giặt áo người lớn (các loại) |
cái |
|
0 |
8,000 |
178 |
Ủi đồ |
cái |
|
0 |
5,000 |
179 |
Xông hơi thuốc (Không bao gồm thuốc) |
lần |
|
40,000 |
80,000 |
180 |
Dịch vụ quay phim cuộc sanh/phẫu thuật lấy thai |
lần |
|
0 |
350,000 |
181 |
Yêu cầu tắm bé tại nhà |
lần |
|
50,000 |
210,000 |
182 |
Khăn bàn lớn (mang về) |
lần |
|
0 |
150,000 |
183 |
Bộ trọn gói sanh mổ (đơn thai) |
bộ |
|
1,816,404 |
1,816,404 |
184 |
Phòng sanh gia đình (1 buổi) |
lần |
|
0 |
400,000 |
185 |
Súp: Bổ khí/ Bổ máu/ Lợi sữa |
phần |
|
0 |
99,000 |
186 |
Xông hơi thuốc + Thuốc |
lần |
|
80,000 |
120,000 |
187 |
Yêu cầu Bác sĩ CK II, Tiến sĩ |
lần |
|
0 |
600,000 |
188 |
Yêu cầu Bác sĩ CK I, Thạc sĩ |
lần |
|
0 |
550,000 |
189 |
Phí dịch vụ lấy mẫu và trả kết quả xét nghiệm tại nhà (Phí đường, chi phí lấy và bảo quản mẫu,...) |
lần |
|
0 |
200,000 |
190 |
Phí dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại bệnh viện, yêu cầu trả kết quả xét nghiệm tại nhà (phí bưu điện) |
lần |
|
0 |
30,000 |
191 |
Massage chân, cổ, vai gáy |
lần |
|
0 |
120,000 |
192 |
Phẫu thuật loại II (Đề án dịch vụ) |
lần |
|
0 |
2,500,000 |
|
11. Dinh dưỡng |
|
|
|
|
193 |
Cơm dinh dưỡng |
lần |
|
0 |
130,000 |
194 |
Cơm dinh dưỡng / Đái tháo đường ở phụ nữ có thai |
lần |
|
0 |
130,000 |
195 |
Cơm dinh dưỡng / Nhiễm độc thai nghén |
lần |
|
0 |
130,000 |
196 |
Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu |
lần |
|
0 |
130,000 |
197 |
Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu (ăn sáng - trưa) |
lần |
|
0 |
80,000 |
198 |
Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ có thai 3 tháng cuối |
lần |
|
0 |
130,000 |
199 |
Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ có thai 6 tháng đầu |
lần |
|
0 |
130,000 |
200 |
Cơm dinh dưỡng / Suy tim độ 1-2 ở phụ nữ có thai |
lần |
|
0 |
130,000 |
201 |
Cơm dinh dưỡng / Suy tim độ 3 ở phụ nữ có thai |
lần |
|
0 |
130,000 |
202 |
Cơm dinh dưỡng / Viêm cầu thận cấp, suy thận độ 1-2 ở phụ nữ có thai |
lần |
|
0 |
130,000 |
203 |
Gói cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu (ăn sáng - trưa - chiều) |
lần |
|
0 |
200,000 |
204 |
Gói cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu (ăn sáng - trưa) |
lần |
|
0 |
150,000 |
|
12. Quần áo |
|
|
|
|
205 |
Giặt quần Sooc/Váy người lớn |
cái |
|
0 |
5,000 |
206 |
Giặt đồ lót người lớn |
cái |
|
0 |
4,000 |
207 |
Giặt khăn bàn lớn |
cái |
|
0 |
5,000 |
208 |
Giặt bộ trẻ em (quần, Áo, bao tay, ban chân, nón) |
lần |
|
0 |
10,000 |
209 |
Giặt tả lót trẻ em |
cái |
|
0 |
2,000 |
210 |
Giặt áo trẻ em |
cái |
|
0 |
2,000 |
211 |
Giặt khăn sữa |
cái |
|
0 |
1,000 |
212 |
Thay drap, quần áo người bệnh / lần(Y/C) |
lần |
|
0 |
20,000 |
|
Giường bệnh |
|
|
|
|
|
13. Giường bệnh nội trú |
|
|
|
|
213 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
427,000 |
427,000 |
0 |
214 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi |
ngày |
427,000 |
427,000 |
0 |
215 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
303,800 |
303,800 |
850,000 |
216 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
303,800 |
303,800 |
204,400 |
217 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
303,800 |
303,800 |
300,000 |
218 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
303,800 |
303,800 |
300,000 |
219 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
303,800 |
303,800 |
400,000 |
220 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
276,500 |
276,500 |
300,000 |
221 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
276,500 |
276,500 |
0 |
222 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
276,500 |
276,500 |
400,000 |
223 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
276,500 |
276,500 |
850,000 |
224 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
241,700 |
241,700 |
850,000 |
225 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
241,700 |
241,700 |
300,000 |
226 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
241,700 |
241,700 |
400,000 |
227 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
216,500 |
216,500 |
300,000 |
228 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
216,500 |
216,500 |
850,000 |
229 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
216,500 |
216,500 |
204,400 |
230 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
216,500 |
216,500 |
300,000 |
231 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
216,500 |
216,500 |
400,000 |
232 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi |
ngày |
226,500 |
226,500 |
0 |
233 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi |
ngày |
226,500 |
226,500 |
204,400 |
234 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi |
ngày |
226,500 |
226,500 |
80,000 |
235 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi |
ngày |
226,500 |
226,500 |
300,000 |
236 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
203,600 |
203,600 |
850,000 |
237 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
203,600 |
203,600 |
400,000 |
238 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
203,600 |
203,600 |
204,400 |
239 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
203,600 |
203,600 |
300,000 |
240 |
Ngày giường bệnh điều trị dịch vụ 2 giường (Thu phí) |
ngày |
|
0 |
400,000 |
241 |
Ngày giường bệnh điều trị dịch vụ 4 giường (Thu phí) |
ngày |
|
0 |
300,000 |
242 |
Ngày giường bệnh(thu phí) |
ngày |
|
0 |
200,000 |
243 |
Ngày giường dịch vụ (Thu phí) |
ngày |
|
0 |
300,000 |
244 |
Ngày giường điều trị ban ngày |
ngày |
|
0 |
120,000 |
245 |
Ngày giường điều trị ban ngày (dưới 6 giờ) |
ngày |
|
0 |
60,000 |
246 |
Ngày giường điều trị theo yêu cầu không máy lạnh (Loại phòng 5 giường) |
ngày |
|
0 |
80,000 |
247 |
Ngày giường nằm lưu tại khoa HTSS |
ngày |
|
0 |
120,000 |
248 |
Ngày giường bệnh điều trị dịch vụ (Thu phí Khu dịch vụ) |
ngày |
|
276,500 |
850,000 |
249 |
Ngày giường dịch vụ (giường nôi sơ sinh) |
ngày |
|
226,500 |
80,000 |
250 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi(Thu phí) |
ngày |
|
0 |
204,400 |
251 |
Ngày giường dịch vụ (Thu phí) |
ngày |
|
0 |
204,400 |
252 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi(Thu phí) |
ngày |
|
0 |
255,400 |
253 |
Ngày giường dịch vụ (Thu phí) |
ngày |
|
0 |
255,400 |
254 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi (Thu Phí) |
lần |
|
226,500 |
0 |
|
Phẫu thuật |
|
|
|
|
|
14. Phẫu thuật |
|
|
|
|
255 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
lần |
2,721,000 |
2,721,000 |
0 |
256 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
lần |
3,726,000 |
3,726,000 |
0 |
257 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
lần |
2,761,000 |
2,761,000 |
0 |
258 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
lần |
5,550,000 |
5,550,000 |
0 |
259 |
Cắt cụt cổ tử cung |
lần |
2,747,000 |
2,747,000 |
0 |
260 |
Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính. |
lần |
|
3,704,000 |
0 |
261 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
lần |
|
2,561,000 |
0 |
262 |
Cắt u nang buồng trứng |
lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
5,444,000 |
263 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
0 |
264 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
0 |
265 |
Cắt u thành âm đạo |
lần |
2,048,000 |
2,048,000 |
4,548,000 |
266 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
lần |
6,111,000 |
6,111,000 |
0 |
267 |
Cắt u vú lành tính |
lần |
2,862,000 |
2,862,000 |
0 |
268 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
lần |
807,000 |
807,000 |
0 |
269 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
lần |
186,000 |
186,000 |
0 |
270 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
lần |
6,045,000 |
6,045,000 |
0 |
271 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
lần |
2,741,000 |
2,741,000 |
0 |
272 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
lần |
1,898,000 |
1,898,000 |
0 |
273 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
lần |
2,782,000 |
2,782,000 |
0 |
274 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
lần |
1,482,000 |
1,482,000 |
3,982,000 |
275 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
lần |
2,612,000 |
2,612,000 |
0 |
276 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
lần |
85,600 |
85,600 |
0 |
277 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
lần |
2,248,000 |
2,248,000 |
0 |
278 |
Mở khí quản |
lần |
719,000 |
719,000 |
0 |
279 |
Mở khí quản cấp cứu |
lần |
719,000 |
719,000 |
0 |
280 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
5,328,000 |
281 |
Nội soi đặt sonde JJ |
lần |
|
1,751,000 |
0 |
282 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
lần |
4,838,000 |
4,838,000 |
0 |
283 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
lần |
2,677,000 |
2,677,000 |
5,177,000 |
284 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
0 |
285 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
lần |
4,585,000 |
4,585,000 |
0 |
286 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
lần |
3,668,000 |
3,668,000 |
6,668,000 |
287 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
lần |
3,736,000 |
3,736,000 |
0 |
288 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
lần |
5,910,000 |
5,910,000 |
0 |
289 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
lần |
9,564,000 |
9,564,000 |
0 |
290 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
lần |
7,397,000 |
7,397,000 |
0 |
291 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
lần |
2,660,000 |
2,660,000 |
5,160,000 |
292 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
lần |
3,710,000 |
3,710,000 |
0 |
293 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
5,444,000 |
294 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
3,766,000 |
3,766,000 |
6,766,000 |
295 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
lần |
3,725,000 |
3,725,000 |
0 |
296 |
Phẫu thuật Crossen |
lần |
4,012,000 |
4,012,000 |
0 |
297 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
lần |
3,322,000 |
3,322,000 |
0 |
298 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
lần |
4,202,000 |
4,202,000 |
0 |
299 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
lần |
2,332,000 |
2,332,000 |
4,832,000 |
300 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
lần |
2,945,000 |
2,945,000 |
5,945,000 |
301 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
lần |
4,027,000 |
4,027,000 |
0 |
302 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
lần |
7,919,000 |
7,919,000 |
0 |
303 |
Phẫu thuật Lefort |
lần |
2,783,000 |
2,783,000 |
5,283,000 |
304 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
lần |
3,355,000 |
3,355,000 |
5,855,000 |
305 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
lần |
3,507,000 |
3,507,000 |
0 |
306 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
lần |
3,876,000 |
3,876,000 |
6,876,000 |
307 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
5,444,000 |
308 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
lần |
|
4,750,000 |
0 |
309 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
lần |
2,782,000 |
2,782,000 |
0 |
310 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
lần |
4,289,000 |
4,289,000 |
0 |
311 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
8,071,000 |
312 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
lần |
6,116,000 |
6,116,000 |
9,116,000 |
313 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
lần |
5,558,000 |
5,558,000 |
0 |
314 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
lần |
5,558,000 |
5,558,000 |
0 |
315 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
lần |
5,558,000 |
5,558,000 |
0 |
316 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
lần |
6,116,000 |
6,116,000 |
0 |
317 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
8,071,000 |
318 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
lần |
5,914,000 |
5,914,000 |
8,914,000 |
319 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
0 |
320 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
8,071,000 |
321 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
0 |
322 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
lần |
|
6,023,000 |
9,023,000 |
323 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
lần |
5,089,000 |
5,089,000 |
0 |
324 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
lần |
5,005,000 |
5,005,000 |
0 |
325 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
lần |
4,963,000 |
4,963,000 |
0 |
326 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
lần |
4,963,000 |
4,963,000 |
0 |
327 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
lần |
9,153,000 |
9,153,000 |
12,153,000 |
328 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
8,071,000 |
329 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
0 |
330 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
0 |
331 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
lần |
|
5,546,000 |
0 |
332 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
lần |
|
4,744,000 |
0 |
333 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
lần |
6,575,000 |
6,575,000 |
0 |
334 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
lần |
4,867,000 |
4,867,000 |
0 |
335 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
lần |
3,342,000 |
3,342,000 |
0 |
336 |
Phẫu thuật treo tử cung |
lần |
2,859,000 |
2,859,000 |
5,359,000 |
337 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
lần |
4,307,000 |
4,307,000 |
0 |
338 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
lần |
4,307,000 |
4,307,000 |
0 |
339 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
lần |
3,876,000 |
3,876,000 |
0 |
340 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
8,071,000 |
341 |
Forceps |
lần |
952,000 |
952,000 |
0 |
342 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
lần |
5,914,000 |
5,914,000 |
8,914,000 |
343 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
lần |
3,876,000 |
3,876,000 |
6,876,000 |
344 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
0 |
345 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
lần |
4,109,000 |
4,109,000 |
7,109,000 |
346 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
lần |
4,109,000 |
4,109,000 |
0 |
347 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
lần |
5,558,000 |
5,558,000 |
0 |
348 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
lần |
5,558,000 |
5,558,000 |
8,558,000 |
349 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
lần |
5,558,000 |
5,558,000 |
0 |
350 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
lần |
5,558,000 |
5,558,000 |
0 |
351 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
lần |
5,558,000 |
5,558,000 |
0 |
352 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
lần |
4,394,000 |
4,394,000 |
6,894,000 |
353 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
lần |
4,394,000 |
4,394,000 |
6,894,000 |
354 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
lần |
5,385,000 |
5,385,000 |
8,385,000 |
355 |
Khoét chóp cổ tử cung |
lần |
2,747,000 |
2,747,000 |
0 |
356 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
lần |
5,914,000 |
5,914,000 |
0 |
357 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
8,071,000 |
358 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
0 |
359 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
lần |
5,929,000 |
5,929,000 |
0 |
360 |
Phẫu thuật cắt lách |
lần |
|
4,472,000 |
0 |
361 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
0 |
362 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
lần |
|
2,564,000 |
0 |
|
Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
|
15. Điện tim |
|
|
|
|
363 |
Điện tim thường |
lần |
32,800 |
32,800 |
70,000 |
364 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
lần |
32,800 |
32,800 |
0 |
|
16. Sàng lọc sơ sinh |
|
|
|
|
365 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
lần |
|
80,000 |
120,000 |
366 |
Sàng lọc tim bẩm sinh của trẻ sơ sinh |
lần |
|
80,000 |
120,000 |
|
Thủ thuật |
|
|
|
|
|
17. Thủ thuật |
|
|
|
|
367 |
BCG (Vắc xin phòng bệnh lao - Tiêm 1 liều sử dụng 1 lọ) |
lần |
|
124,000 |
124,000 |
368 |
BCG (Vắc xin phòng bệnh lao - Tiêm 2 liều sử dụng 1 lọ) |
lần |
|
110,000 |
110,000 |
369 |
BCG (Vắc xin phòng bệnh lao - Tiêm 3 liều sử dụng 1 lọ) |
lần |
|
87,000 |
87,000 |
370 |
BCG (Vắc xin phòng bệnh lao - Tiêm 4 liều sử dụng 1 lọ) |
lần |
|
75,000 |
75,000 |
371 |
BCG (Vắc xin phòng bệnh lao - Tiêm 5 liều sử dụng 1 lọ) |
lần |
|
68,000 |
68,000 |
372 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
lần |
1,274,000 |
1,274,000 |
0 |
373 |
Bóc nhân xơ vú |
lần |
984,000 |
984,000 |
0 |
374 |
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh |
lần |
|
1,149,000 |
0 |
375 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
lần |
|
1,014,000 |
0 |
376 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
lần |
479,000 |
479,000 |
0 |
377 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
lần |
479,000 |
479,000 |
0 |
378 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
lần |
479,000 |
479,000 |
0 |
379 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
lần |
117,000 |
117,000 |
0 |
380 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
lần |
682,000 |
682,000 |
0 |
381 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
lần |
|
214,000 |
0 |
382 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
lần |
|
50,000 |
0 |
383 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
lần |
831,000 |
831,000 |
0 |
384 |
Chích áp xe vú |
lần |
219,000 |
219,000 |
0 |
385 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
lần |
790,000 |
790,000 |
0 |
386 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
lần |
880,000 |
880,000 |
0 |
387 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
lần |
597,000 |
597,000 |
0 |
388 |
Chọc dịch màng bụng |
lần |
137,000 |
137,000 |
0 |
389 |
Chọc dịch tuỷ sống |
lần |
107,000 |
107,000 |
0 |
390 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
lần |
137,000 |
137,000 |
0 |
391 |
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm |
lần |
|
177,000 |
0 |
392 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
lần |
280,000 |
280,000 |
0 |
393 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
lần |
107,000 |
107,000 |
0 |
394 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
lần |
107,000 |
107,000 |
0 |
395 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
lần |
258,000 |
258,000 |
0 |
396 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
lần |
258,000 |
258,000 |
0 |
397 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
177,000 |
177,000 |
0 |
398 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
152,000 |
152,000 |
0 |
399 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
lần |
137,000 |
137,000 |
0 |
400 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
lần |
|
2,192,000 |
0 |
401 |
Chọc ối điều trị đa ối |
lần |
722,000 |
722,000 |
0 |
402 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
722,000 |
722,000 |
0 |
403 |
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh |
lần |
|
555,000 |
0 |
404 |
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung (chưa bao gồm catherter chuyển phôi) |
lần |
|
3,876,000 |
0 |
405 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
597,000 |
597,000 |
0 |
406 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
lần |
835,000 |
835,000 |
0 |
407 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
lần |
137,000 |
137,000 |
0 |
408 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
597,000 |
597,000 |
0 |
409 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
lần |
137,000 |
137,000 |
0 |
410 |
Đặt catheter động mạch |
lần |
546,000 |
546,000 |
0 |
411 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
lần |
653,000 |
653,000 |
0 |
412 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
lần |
653,000 |
653,000 |
0 |
413 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
lần |
1,126,000 |
1,126,000 |
0 |
414 |
Đặt ống nội khí quản |
lần |
568,000 |
568,000 |
0 |
415 |
Đặt ống thông dạ dày |
lần |
90,100 |
90,100 |
0 |
416 |
Đặt ống thông hậu môn |
lần |
82,100 |
82,100 |
0 |
417 |
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng) |
lần |
|
1,126,000 |
0 |
418 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
lần |
653,000 |
653,000 |
0 |
419 |
Đặt sonde hậu môn |
lần |
82,100 |
82,100 |
0 |
420 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
lần |
|
222,000 |
0 |
421 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
lần |
|
757,000 |
1,757,000 |
422 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
lần |
159,000 |
159,000 |
0 |
423 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
lần |
1,002,000 |
1,002,000 |
2,502,000 |
424 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
lần |
706,000 |
706,000 |
1,706,000 |
425 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
lần |
1,227,000 |
1,227,000 |
2,727,000 |
426 |
Gardasil 0,5ml (Ngừa ung thư cổ tử cung ) |
lần |
|
1,619,000 |
1,619,000 |
427 |
Gia hạn trữ phôi |
lần |
|
1,200,000 |
0 |
428 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
lần |
|
649,000 |
1,649,000 |
429 |
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) |
lần |
|
2,139,000 |
0 |
430 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
lần |
559,000 |
559,000 |
0 |
431 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
lần |
204,000 |
204,000 |
0 |
432 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
lần |
|
11,100 |
0 |
433 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
lần |
|
459,000 |
0 |
434 |
Hút thai dưới siêu âm |
lần |
456,000 |
456,000 |
0 |
435 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
lần |
2,407,000 |
2,407,000 |
0 |
436 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
lần |
1,564,000 |
1,564,000 |
0 |
437 |
Khâu thẩm mỹ tầng sinh môn |
lần |
|
1,373,000 |
3,873,000 |
438 |
Khâu vòng cổ tử cung |
lần |
549,000 |
549,000 |
0 |
439 |
Khí dung |
lần |
|
20,400 |
0 |
440 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
lần |
20,400 |
20,400 |
0 |
441 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
lần |
20,400 |
20,400 |
0 |
442 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
lần |
20,400 |
20,400 |
0 |
443 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
lần |
20,400 |
20,400 |
0 |
444 |
Khí dung thuốc thở máy |
lần |
20,400 |
20,400 |
0 |
445 |
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tủy sống |
lần |
|
587,000 |
1,587,000 |
446 |
Kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng bằng phương pháp laser |
lần |
|
750,000 |
750,000 |
447 |
Kỹ thuật trữ lạnh phôi/ trứng |
lần |
|
2,500,000 |
0 |
448 |
Kỹ thuật VIA |
lần |
|
8,000 |
0 |
449 |
Kỹ thuật xét nghiệm QF - PCR (Quantitative Fluorescence PCR) |
lần |
|
1,730,000 |
0 |
450 |
Làm thuốc âm đạo |
lần |
|
5,000 |
0 |
451 |
Lấy dị vật âm đạo |
lần |
573,000 |
573,000 |
0 |
452 |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
lần |
|
2,860,000 |
5,360,000 |
453 |
Lọc rửa tinh trùng |
lần |
|
938,000 |
0 |
454 |
MMR II (Ngừa sởi, rubella, quai bị) |
lần |
|
199,000 |
199,000 |
455 |
Nạo hút thai trứng |
lần |
772,000 |
772,000 |
0 |
456 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
lần |
344,000 |
344,000 |
0 |
457 |
Nội soi ổ bụng |
lần |
825,000 |
825,000 |
0 |
458 |
Nội xoay thai |
lần |
1,406,000 |
1,406,000 |
0 |
459 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
lần |
580,000 |
580,000 |
0 |
460 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
lần |
281,000 |
281,000 |
0 |
461 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
lần |
1,152,000 |
1,152,000 |
0 |
462 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
lần |
183,000 |
183,000 |
0 |
463 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
lần |
545,000 |
545,000 |
0 |
464 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
384,000 |
384,000 |
0 |
465 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
lần |
587,000 |
587,000 |
0 |
466 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
lần |
1,040,000 |
1,040,000 |
0 |
467 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
396,000 |
396,000 |
0 |
468 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
lần |
1,935,000 |
1,935,000 |
4,435,000 |
469 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
lần |
2,844,000 |
2,844,000 |
0 |
470 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI |
lần |
|
3,000,000 |
0 |
471 |
Phí lưu trữ phôi/trứng/tinh trùng (01 năm) |
lần |
|
1,200,000 |
0 |
472 |
Rã đông phôi, noãn |
lần |
|
3,526,000 |
0 |
473 |
Rã đông tinh trùng |
lần |
|
201,000 |
0 |
474 |
Rotateq 2ml (ngừa tiêu chảy) |
lần |
|
565,000 |
565,000 |
475 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
lần |
198,000 |
198,000 |
0 |
476 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
lần |
382,000 |
382,000 |
0 |
477 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
lần |
459,000 |
459,000 |
0 |
478 |
Soi ối |
lần |
48,500 |
48,500 |
0 |
479 |
Tập vận động toàn thân |
lần |
|
46,900 |
0 |
480 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
lần |
521,000 |
521,000 |
0 |
481 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
lần |
377,000 |
377,000 |
0 |
482 |
Test nội bì |
lần |
475,000 |
475,000 |
0 |
483 |
Test nội bì |
lần |
389,000 |
389,000 |
0 |
484 |
Tháo dụng cụ tử cung |
lần |
|
222,000 |
0 |
485 |
Tháo dụng cụ tử cung khó (nội soi) |
lần |
|
350,000 |
0 |
486 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
lần |
|
57,600 |
0 |
487 |
Thông tiểu |
lần |
90,100 |
90,100 |
0 |
488 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
lần |
587,000 |
587,000 |
0 |
489 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
lần |
1,127,000 |
1,127,000 |
0 |
490 |
Thụt tháo phân |
lần |
82,100 |
82,100 |
0 |
491 |
Tiêm bắp thịt |
lần |
11,400 |
11,400 |
0 |
492 |
Tiêm dưới da |
lần |
11,400 |
11,400 |
0 |
493 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
lần |
250,000 |
250,000 |
0 |
494 |
Tiêm tĩnh mạch |
lần |
11,400 |
11,400 |
0 |
495 |
Tiêm tĩnh mạch (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) |
lần |
|
11,400 |
10,000 |
496 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) |
lần |
|
6,218,000 |
0 |
497 |
Tiêm trong da |
lần |
11,400 |
11,400 |
0 |
498 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
lần |
|
1,274,000 |
0 |
499 |
Trữ phôi (top 1) |
lần |
|
3,500,000 |
0 |
500 |
Trữ phôi mỗi tóp tiếp theo: 1,000,000 |
lần |
|
1,000,000 |
0 |
501 |
Truyền tĩnh mạch |
lần |
21,400 |
21,400 |
0 |
502 |
VAT (Vắc xin ngừa uốn ván) |
lần |
|
46,500 |
46,500 |
503 |
Vaxigrip 0,25 ml (Vaccin ngừa Cúm tuyp A+B trẻ em) |
lần |
|
209,000 |
209,000 |
504 |
Xin phôi |
lần |
|
6,500,000 |
0 |
505 |
Xin trứng |
lần |
|
3,000,000 |
0 |
506 |
Xin trứng -làm IVF/ICS (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy) |
lần |
|
6,000,000 |
0 |
507 |
Xoa bóp toàn thân |
lần |
|
50,700 |
87,000 |
508 |
ENGERIX B 10 mcg (Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B) |
lọ |
|
104,000 |
0 |
509 |
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED (thu phí) |
lần |
|
189,000 |
320,000 |
510 |
Chọc hút noãn |
lần |
|
7,094,000 |
0 |
511 |
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm |
lần |
|
57,600 |
0 |
512 |
Cắt chỉ |
lần |
|
32,900 |
0 |
513 |
Khâu tầng sinh môn (THU PHÍ) |
lần |
|
172,000 |
0 |
514 |
Tháo vòng khó |
|
|
80,000 |
0 |
515 |
Giác hút |
lần |
952,000 |
952,000 |
0 |
516 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
lần |
722,000 |
722,000 |
0 |
517 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
lần |
388,000 |
388,000 |
0 |
518 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
lần |
653,000 |
653,000 |
0 |
519 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
lần |
143,000 |
143,000 |
0 |
520 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
lần |
90,100 |
90,100 |
0 |
521 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
lần |
119,000 |
119,000 |
0 |
522 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
lần |
596,000 |
596,000 |
0 |
523 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
lần |
82,100 |
82,100 |
0 |
524 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
lần |
302,000 |
302,000 |
0 |
525 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
lần |
302,000 |
302,000 |
0 |
526 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
lần |
137,000 |
137,000 |
0 |
527 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
lần |
4,963,000 |
4,963,000 |
0 |
528 |
Xỏ lỗ tai sơ sinh |
lần |
|
0 |
100,000 |
529 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
giờ |
23,291 |
23,291 |
0 |
530 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
giờ |
23,291 |
23,291 |
0 |
531 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
giờ |
23,291 |
23,291 |
0 |
532 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
giờ |
23,291 |
23,291 |
0 |
533 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
giờ |
23,292 |
23,292 |
0 |
534 |
Thở máy bằng xâm nhập |
giờ |
23,291 |
23,291 |
0 |
535 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm |
lần |
|
178,000 |
0 |
536 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm |
|
|
237,000 |
0 |
537 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
lần |
|
6,855,000 |
0 |
538 |
Chi hỗ trợ người hiến tinh trùng |
lần |
|
700,000 |
0 |
539 |
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
|
|
2,553,000 |
0 |
540 |
Cho/hiến tinh trùng |
lần |
|
3,200,000 |
0 |
541 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng |
lần |
|
874,000 |
1,874,000 |
542 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
lần |
|
2,212,000 |
0 |
543 |
INFANRIX HEXA VIAL |
lần |
|
898,000 |
898,000 |
544 |
Rửa mõn cắt(Làm thuốc âm đạo) |
|
|
15,000 |
0 |
545 |
Khởi phát chuyển dạ bằng Sond Foley |
lần |
|
562,000 |
0 |
546 |
Phòng ngừa 9 chủng Rotavirus (Rotarix 1,5ml) |
lần |
|
777,000 |
0 |
547 |
Phòng ngừa các bệnh do phế cầu (Synforix inj 0,5ml) |
lần |
|
903,000 |
0 |
548 |
HEXAXIM 0,5 ml (Vắc xin kết hợp bạch hầu, ho gà vô bào, uốn ván, viêm gan B, bại liệt bất bại, HIB) |
lần |
|
937,000 |
937,000 |
549 |
ENGERIX B ADULT 20mcg BOX 10 VIAL |
liều |
|
149,000 |
149,000 |
550 |
Thở máy với tần số cao (HFO) |
lần |
51,375 |
51,375 |
0 |
551 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
giờ |
6,667 |
7,875 |
0 |
552 |
Varivax & Diluent INJ 0.5ml (Vắc xin ngừa thủy đậu) |
lần |
|
748,500 |
748,500 |
553 |
Phòng ngừa các bệnh do phế cầu (PREVENAR 13 0.5 ML INJ) |
lần |
|
1,164,000 |
0 |
554 |
MENACTRA 0.5 ml INJ ( Vắc xin Phòng ngừa viêm màng não mô cầu) |
lọ |
|
1,135,000 |
0 |
555 |
IMOJEV 0,5ml ( Vắc xin ngừa viêm não nhật bản) |
lần |
|
634,000 |
0 |
556 |
Đỡ sanh dịch vụ |
lần |
|
0 |
1,000,000 |
557 |
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch |
lần |
|
188,000 |
0 |
558 |
Đặt catheter động mạch |
lần |
1,367,000 |
1,367,000 |
0 |
559 |
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA |
lần |
|
405,000 |
0 |
560 |
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic thuốc tê theo kiểu PCEA |
lần |
|
874,000 |
0 |
|
Xét Nghiệm |
|
|
|
|
|
18. Gửi nơi khác |
|
|
|
|
561 |
NIPT 9.5 (Xét nghiệm tiền sinh không xâm lấn cho tất cả thai phụ) |
lần |
|
0 |
3,200,000 |
562 |
CNVSure |
lần |
|
0 |
4,500,000 |
563 |
G4500 |
lần |
|
0 |
8,500,000 |
564 |
TriSure3 (Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT) |
lần |
|
0 |
2,200,000 |
565 |
TriSure9.5 (NIPT9.5) Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT |
lần |
|
0 |
3,200,000 |
566 |
TriSureCarrier |
lần |
|
0 |
1,900,000 |
567 |
TriSureCarrier1 |
lần |
|
0 |
400,000 |
568 |
TriSureCarrier2 |
lần |
|
0 |
800,000 |
569 |
TriSureCarrier3 |
lần |
|
0 |
1,100,000 |
570 |
TriSure (Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT) |
|
|
0 |
4,800,000 |
571 |
Định lượng BIOTINIDASE |
lần |
|
120,000 |
120,000 |
572 |
Định lượng GALACTOSEMIA |
Lần |
|
120,000 |
120,000 |
573 |
Định lượng IMMUNOREACTIVE TRYPSINOGEN |
Lần |
|
150,000 |
150,000 |
|
19. Hóa sinh máu |
|
|
|
|
574 |
Định lượng Acid Uric [Máu] (Nữ) |
lần |
21,500 |
21,500 |
32,000 |
575 |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
32,000 |
576 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
lần |
12,900 |
12,900 |
0 |
577 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần |
26,900 |
26,900 |
39,000 |
578 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
lần |
21,500 |
53,800 |
0 |
579 |
Định lượng Globulin [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
32,000 |
580 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
lần |
|
101,000 |
149,000 |
581 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26,900 |
26,900 |
39,000 |
582 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26,900 |
26,900 |
39,000 |
583 |
Định lượng Phospho (máu) |
lần |
21,500 |
21,500 |
32,000 |
584 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
32,000 |
585 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần |
26,900 |
26,900 |
40,000 |
586 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
|
21,500 |
0 |
587 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
lần |
|
26,900 |
0 |
588 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
lần |
19,200 |
19,200 |
0 |
589 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
lần |
26,900 |
26,900 |
0 |
590 |
Đo lactat trong máu |
lần |
96,900 |
96,900 |
0 |
591 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
lần |
|
258,000 |
0 |
592 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
lần |
15,200 |
15,200 |
0 |
593 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
lần |
15,200 |
15,200 |
0 |
594 |
Định lượng Acid Uric [Máu] (Nam) |
lần |
21,500 |
21,500 |
32,000 |
595 |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
32,000 |
596 |
Bộ chỉ định xét nghiệm Glucose sau ăn cho người bệnh thai nghén |
lần |
|
130,000 |
0 |
597 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
32,000 |
598 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
lần |
215,000 |
215,000 |
0 |
599 |
Định lượng Creatinin (máu) (Nam) |
lần |
21,500 |
21,500 |
32,000 |
600 |
Định lượng Creatinin (máu) (Nữ) |
lần |
21,500 |
21,500 |
32,000 |
601 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
0 |
602 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho người bệnh thai nghén |
lần |
|
160,000 |
237,000 |
603 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
0 |
604 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
lần |
29,000 |
29,000 |
0 |
605 |
Ca++ máu |
lần |
|
16,100 |
24,000 |
606 |
Định lượng BILIRUBIN gián tiếp [máu] |
lần |
|
18,000 |
0 |
607 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
0 |
608 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
0 |
609 |
CRP hs (thu chênh lệch) |
lần |
|
32,300 |
0 |
610 |
Định lượng Mg [Máu] |
lần |
32,300 |
32,300 |
0 |
611 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Lần |
32,300 |
32,300 |
0 |
612 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho bệnh nhân thường |
lần |
|
130,000 |
0 |
613 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho người bệnh thai nghén (chênh lệch dịch vụ) |
lần |
|
0 |
77,000 |
|
20. Hóa sinh Nước tiểu |
|
|
|
|
614 |
Định lượng Amylase (niệu) |
lần |
37,700 |
37,700 |
0 |
615 |
Định lượng Canxi (niệu) |
lần |
24,600 |
24,600 |
0 |
616 |
Định lượng Protein (niệu) |
lần |
13,900 |
13,900 |
0 |
617 |
Định lượng Urê (niệu) |
lần |
16,100 |
16,100 |
0 |
618 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
43,100 |
43,100 |
0 |
619 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần |
27,400 |
27,400 |
55,000 |
620 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
lần |
29,000 |
29,000 |
0 |
621 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
lần |
16,100 |
16,100 |
0 |
622 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
lần |
16,100 |
16,100 |
0 |
623 |
Định lượng Glucose (niệu) |
lần |
13,900 |
13,900 |
0 |
|
21. Huyết học |
|
|
|
|
624 |
Amoniac |
lần |
|
74,200 |
0 |
625 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
lần |
14,900 |
14,900 |
0 |
626 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
39,100 |
39,100 |
0 |
627 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
lần |
20,700 |
28,800 |
0 |
628 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
lần |
23,100 |
46,200 |
0 |
629 |
Định nhóm máu tại giường |
lần |
39,100 |
39,100 |
0 |
630 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
23,100 |
23,100 |
0 |
631 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
80,800 |
80,800 |
0 |
632 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
80,800 |
80,800 |
0 |
633 |
OF test (test sàng lọc Thalassemia) |
lần |
|
46,100 |
0 |
634 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
28,800 |
28,800 |
0 |
635 |
Rút máu để điều trị |
lần |
|
236,000 |
0 |
636 |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
lần |
|
17,300 |
0 |
637 |
Tinh dịch đồ |
lần |
|
316,000 |
0 |
638 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) (Nam) |
lần |
46,200 |
46,200 |
67,000 |
639 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
34,600 |
34,600 |
0 |
640 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
lần |
63,500 |
63,500 |
0 |
641 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
lần |
40,400 |
40,400 |
0 |
642 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
lần |
102,000 |
102,000 |
0 |
643 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
lần |
86,600 |
86,600 |
126,000 |
644 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
23,100 |
39,100 |
0 |
645 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
31,100 |
31,100 |
0 |
646 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) (Nữ) |
lần |
46,200 |
46,200 |
67,000 |
647 |
Định lượng men G6PD |
lần |
|
115,000 |
0 |
648 |
Phết máu ngoại vi |
lần |
|
9,000 |
0 |
649 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (Thu chênh lệch) |
lần |
|
23,100 |
0 |
650 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (Thu chênh lệch) |
lần |
|
8,100 |
0 |
651 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) (chênh lệch thu phí) |
lần |
|
16,000 |
0 |
|
22. Ký sinh trùng |
|
|
|
|
652 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
36,900 |
36,900 |
0 |
|
23. Miễn dịch |
|
|
|
|
653 |
Anti-EBV lgG (ELISA) |
lần |
|
125,000 |
0 |
654 |
Anti-EBV lgM (ELISA) |
lần |
|
125,000 |
0 |
655 |
Anti-HIV (nhanh) |
lần |
|
53,600 |
0 |
656 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
lần |
|
113,000 |
163,000 |
657 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
lần |
130,000 |
130,000 |
163,000 |
658 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
lần |
91,600 |
91,600 |
135,000 |
659 |
Định lượng AMH (Anti - Mullerian Hormone) |
lần |
|
420,000 |
630,000 |
660 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
lần |
86,200 |
86,200 |
127,000 |
661 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
lần |
150,000 |
150,000 |
222,000 |
662 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
lần |
139,000 |
139,000 |
205,000 |
663 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
lần |
80,800 |
80,800 |
119,000 |
664 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
lần |
80,800 |
80,800 |
119,000 |
665 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
lần |
80,800 |
80,800 |
119,000 |
666 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
lần |
80,800 |
80,800 |
119,000 |
667 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
lần |
|
398,000 |
0 |
668 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
lần |
80,800 |
80,800 |
119,000 |
669 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
lần |
75,400 |
75,400 |
111,000 |
670 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
lần |
93,700 |
93,700 |
138,000 |
671 |
Do tải lượng CMV (ROCHE) |
lần |
|
1,020,000 |
0 |
672 |
HBsAb định lượng |
lần |
116,000 |
116,000 |
168,000 |
673 |
HBsAg miễn dịch tự động |
lần |
74,700 |
74,700 |
108,000 |
674 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
lần |
119,000 |
119,000 |
0 |
675 |
HE4 |
lần |
|
300,000 |
444,000 |
676 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
lần |
|
130,000 |
0 |
677 |
PLGF |
lần |
|
731,000 |
0 |
678 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
lần |
119,000 |
119,000 |
172,000 |
679 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
lần |
143,000 |
143,000 |
172,000 |
680 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
lần |
|
119,000 |
172,000 |
681 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
lần |
|
119,000 |
172,000 |
682 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
lần |
|
87,100 |
0 |
683 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
lần |
64,600 |
64,600 |
95,000 |
684 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
lần |
64,600 |
64,600 |
95,000 |
685 |
SFLT1 |
lần |
|
731,000 |
0 |
686 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
lần |
59,200 |
59,200 |
87,000 |
687 |
HBeAg miễn dịch tự động |
lần |
95,500 |
95,500 |
138,000 |
688 |
Treponema pallidum RPR định tính |
lần |
|
38,200 |
0 |
|
24. Nước dịch |
|
|
|
|
689 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
lần |
12,900 |
12,900 |
0 |
690 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
lần |
10,700 |
10,700 |
0 |
691 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
lần |
8,500 |
8,500 |
0 |
692 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
lần |
159,000 |
159,000 |
0 |
693 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
lần |
159,000 |
159,000 |
0 |
694 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
lần |
159,000 |
159,000 |
0 |
695 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
lần |
56,000 |
56,000 |
0 |
696 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Lần |
21,500 |
21,500 |
0 |
|
25. Rối loạn đông cầm máu |
|
|
|
|
697 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
lần |
|
318,000 |
0 |
698 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
lần |
|
458,000 |
0 |
699 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
lần |
|
288,000 |
0 |
700 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
lần |
|
231,000 |
0 |
701 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
lần |
40,400 |
40,400 |
0 |
|
26. Sinh học phân tử |
|
|
|
|
702 |
DOUBLE TEST |
lần |
|
450,000 |
550,000 |
703 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
lần |
|
1,064,000 |
1,064,000 |
704 |
TRIPLE TEST |
lần |
|
455,600 |
550,000 |
705 |
DOUBLE TEST giọt máu khô |
lần |
|
464,000 |
464,000 |
706 |
TRIPLE TEST giọt máu khô |
lần |
|
500,000 |
0 |
|
27. Sinh thiết |
|
|
|
|
707 |
Cell bloc (khối tế bào) |
lần |
234,000 |
234,000 |
0 |
708 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin |
lần |
|
328,000 |
0 |
|
28. Tế bào tử cung |
|
|
|
|
709 |
Thin-PAS |
lần |
|
564,000 |
0 |
710 |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (Pap'sMeear) |
lần |
|
349,000 |
0 |
|
29. Vi sinh |
|
|
|
|
711 |
Chlamydia test nhanh |
lần |
71,600 |
71,600 |
0 |
712 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
lần |
130,000 |
130,000 |
0 |
713 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
lần |
130,000 |
130,000 |
0 |
714 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
lần |
38,200 |
38,200 |
0 |
715 |
Rotavirus (Test nhanh) |
lần |
|
178,000 |
0 |
716 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
lần |
41,700 |
41,700 |
0 |
717 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
lần |
68,000 |
68,000 |
98,000 |
718 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
lần |
|
238,000 |
0 |
719 |
Vi nấm soi tươi |
lần |
41,700 |
41,700 |
0 |
720 |
Xét nghiệm EV71 test nhanh (Chẩn đoán tay chân miệng) |
lần |
|
114,000 |
0 |
721 |
Vi khuẩn Real-time PCR(GBS) |
lần |
|
734,000 |
0 |
722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
lần |
|
196,000 |
0 |
723 |
Chlamydia Real-time PCR |
lần |
|
734,000 |
734,000 |
724 |
Neisseria gornorrhoere Real-time PCR |
lần |
|
734,000 |
734,000 |
725 |
Vi khuẩn test nhanh |
lần |
|
238,000 |
0 |
|
30. Xét nghiệm khác |
|
|
|
|
726 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) |
lần |
|
41,700 |
0 |
727 |
Trữ lạnh tinh trùng |
lần |
|
244,000 |
0 |
728 |
Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh |
lần |
|
330,000 |
390,000 |
729 |
Nuôi phôi 5 ngày I |
|
|
2,833,600 |
4,319,000 |
730 |
Xét nghiệm Prenatal Bobs |
lần |
|
0 |
5,000,000 |
731 |
Xét nghiệm Bilirubin qua da |
lần |
|
0 |
107,000 |
732 |
Xét nghiệm sàng lọc 50 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh |
lần |
|
750,000 |
750,000 |
733 |
GEN Mẹ và Bé (Gói couple vợ và chồng) |
lần |
|
0 |
6,200,000 |
734 |
GEN Mẹ và Bé (Gói single vợ hoặc chồng) |
lần |
|
0 |
3,700,000 |